Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Từ điển

(62730 từ)

  • Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) mỏ thìa (ở tai trong) Danh từ giống...
  • Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim mỏ kéo Danh từ giống đực...
  • Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim mỏ thìa Danh từ giống đực...
  • Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mổ (bằng mỏ) 1.2 (thông tục) ăn, chén Ngoại động...
  • Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) phệ, phệ bụng Tính từ (thân mật) phệ, phệ...
  • Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gác chuông, tháp chuông 1.2 (sử học) lầu công phá...
  • Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) màu be 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Màu be Tính từ (có)...
  • Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) chồn bơlet Danh từ giống cái (động...
  • Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây cà dược, cây belađon Danh từ...
  • Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái belliqueux belliqueux
  • Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tiếng địa phương) xinh Tính từ (tiếng địa phương) xinh...
  • Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Con út 1.2 Người nhỏ tuổi nhất (trong một đoàn...
  • Danh từ giống cái (thực vật học) cây thủy dương mai
  • Phó từ (mỉa mai) ra vẻ ngọt ngào
  • Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) có tài nói, nói giỏi 1.2 Danh từ 1.3 (từ...
  • Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Người làm ơn, ân nhân Danh từ giống cái Người...
  • Mục lục 1 Tính từ 1.1 (dài) hai năm 1.2 Hai năm một lần 1.3 Danh từ giống cái 1.4...
  • Mục lục 1 Tính từ 1.1 (dài) hai năm 1.2 Hai năm một lần 1.3 Danh từ giống cái 1.4...
  • Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự gạch đi, sự xóa bỏ Danh từ giống đực Sự...
  • Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) (có) hai tiêu điểm, song tiêu Tính từ (vật...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top