Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Từ điển

(62730 từ)

  • Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chở bằng thuyền 1.2 Nội động từ 1.3 Làm trò ảo...
  • Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người chèo thuyền; người chở đò [ngang [ Danh từ Người...
  • Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) tàu, thuyền (lượng chứa) Une batelée de bois một...
  • Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vải phin, vải batit Danh từ giống cái Vải phin, vải...
  • Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hàng ngói cuối mái (mái nhà) Danh từ giống đực...
  • Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự vỗ; tiếng vỗ 1.2 Sự đập; tiếng đập 1.3...
  • Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 Vảy sắt rèn Danh từ giống cái ( số...
  • Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (săn bắn) sự khua thú săn,...
  • Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy bôđô (điện báo) Danh từ giống đực Máy...
  • Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực balsamier balsamier
  • Danh từ giống cái (hàng hải) rầm đu đỡ mạn
  • Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) bavalit Danh từ giống cái (khoáng...
  • Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chảy dãi; sùi bọt mép 1.2 Nhòe Tính từ Chảy dãi; sùi bọt...
  • Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) há miệng nhìn Nội động...
  • Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Súng bazôka Danh từ giống đực Súng bazôka
  • Danh từ giống đực Lễ bairam (đạo Hồi)
  • Danh từ giống đực (động vật học) chim mỏ chéo
  • Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá heo mỏ Danh từ giống đực...
  • Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá chó Danh từ giống đực (động...
  • Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kìm cắt dây thép Danh từ giống đực Kìm cắt...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top