Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Thermosiphon

Mục lục

Danh từ giống đực

Xifông nhiệt

Xem thêm các từ khác

  • Thermosphère

    Danh từ giống cái (khí tượng) quyển nhiệt
  • Thermostabile

    Mục lục 1 Xem thermostable Xem thermostable
  • Thermostable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bền nhiệt Tính từ Bền nhiệt Substance thermostable chất bền nhiệt
  • Thermostat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bộ ổn nhiệt Danh từ giống đực Bộ ổn nhiệt
  • Thermotactisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) tính theo nhiệt Danh từ giống đực (thực vật học) tính theo nhiệt
  • Thermotropique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) hướng nhiệt Tính từ (sinh vật học, sinh lý học) hướng nhiệt
  • Thermotropisque

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) tính hướng Danh từ giống đực (sinh vật học, sinh lý học)...
  • Thermoïonique

    Tính từ (effet thermoionique) hiệu ứng nhiệt ion
  • Thesaurus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bộ từ điển lớn, bộ toàn thư Danh từ giống đực Bộ từ điển lớn, bộ toàn thư
  • Thesmophories

    Mục lục 1 Danh từ giống cái số nhiều 1.1 (sử học) hội thần Nông (cổ Hy Lạp) Danh từ giống cái số nhiều (sử học)...
  • Thessalien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) miền Tét-xa-li ( Hy Lạp) Tính từ (thuộc) miền Tét-xa-li ( Hy Lạp)
  • Thessalienne

    Mục lục 1 Xem thessalien Xem thessalien
  • Thevetia

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây thông thiên Danh từ giống đực (thực vật học) cây thông thiên
  • Thial

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) thioanđehit Danh từ giống đực ( hóa học) thioanđehit
  • Thiamine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tiamin, vitamin B 1 Danh từ giống cái Tiamin, vitamin B 1
  • Thiase

    Mục lục 1 Danh từ giống đực (sử học) 1.1 Đám rước thần 1.2 Hội tôn giáo Danh từ giống đực (sử học) Đám rước thần...
  • Thiazine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) tiazin Danh từ giống cái ( hóa học) tiazin
  • Thiazole

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) tiazola Danh từ giống đực ( hóa học) tiazola
  • Thibaude

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vải lót thảm Danh từ giống cái Vải lót thảm
  • Thigmomorphose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) biến thái tiếp xúc Danh từ giống cái (sinh vật học, sinh lý...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top