Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Thuraire

Mục lục

Tính từ

(thuộc) hương
Offrande thuraire
lễ dâng hương

Xem thêm các từ khác

  • Thuya

    Mục lục 1 Bản mẫu:Thuya 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (thực vật học) trắc bách diệp Bản mẫu:Thuya Danh từ giống đực (thực...
  • Thyade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) bà đồng (trong lễ tế thần rượu, cổ Hy Lạp) Danh từ giống cái (sử học) bà...
  • Thyiacine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) chó sói (có) túi Danh từ giống cái (động vật học) chó sói (có) túi
  • Thyiade

    Mục lục 1 Xem thyade Xem thyade
  • Thylle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) thể xâm mạch Danh từ giống cái (thực vật học) thể xâm mạch
  • Thyllose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bệnh xâm mạch (ở cây) Danh từ giống cái Bệnh xâm mạch (ở cây)
  • Thym

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây húng tây 1.2 Đồng âm Tain, teint, tin. Danh từ giống đực (thực vật...
  • Thymectomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thủ thuật cắt bỏ tuyến ức Danh từ giống cái Thủ thuật cắt bỏ tuyến ức
  • Thymiatechnie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Kỹ thuật pha chế hương Danh từ giống cái Kỹ thuật pha chế hương
  • Thymiatechnique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ thymiatechnie thymiatechnie
  • Thymie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tâm lý học) tính khí Danh từ giống cái (tâm lý học) tính khí
  • Thymique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) học (thuộc) tuyến ức Tính từ thymie thymie (giải phẫu) học (thuộc) tuyến ức
  • Thymol

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) timola Danh từ giống đực ( hóa học) timola
  • Thymus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) học tuyến ức Danh từ giống đực (giải phẫu) học tuyến ức
  • Thyratron

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) thiratron Danh từ giống đực (vật lý học) thiratron
  • Thyroglobuline

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học, sinh lý học; hóa học) tiroglobulin Danh từ giống cái (sinh vật học, sinh lý...
  • Thyronine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học, sinh lý học; hóa học) tironin Danh từ giống cái (sinh vật học, sinh lý học;...
  • Thyrotomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cắt sụn giáp Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cắt sụn giáp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top