- Từ điển Pháp - Việt
Ticket
|
Danh từ giống đực
Vé, phiếu
- Ticket d'autobus
- vé xe buýt
- Ticket de rationnement
- phiếu phân phối (thực phẩm...)
(thông tục) tờ một nghìn frăng cũ
Xem thêm các từ khác
-
Tictaquer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Kêu tích tắc Nội động từ Kêu tích tắc La montre tictaquait régulièrement đồng hồ kêu tích... -
Tien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) của mày, của anh...; về mày, về anh 2 Đại từ ( Le tien, La tienne, Les tiens, Les tiennes) 2.1... -
Tienne
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái tien tien -
Tiennes
Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) Danh từ giống cái ( số nhiều) Faire des tiennes ) làm những việc ngông cuồng, làm... -
Tierce
Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (tôn giáo) kinh giờ ba, kinh nửa buổi 1.3 (âm nhạc) âm ba, quãng ba 1.4... -
Tiercefeuille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hình hoa ba cánh (ở huy hiệu) Danh từ giống cái Hình hoa ba cánh (ở huy hiệu) -
Tiercelet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chim ưng đực Danh từ giống đực Chim ưng đực -
Tiercement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) sự cày lượt ba Danh từ giống đực (nông nghiệp) sự cày lượt ba -
Tiercer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (nông nghiệp) cày lượt ba 1.2 Nội động từ 1.3 (ngành in) sửa bản in thử thứ ba Ngoại động... -
Tierceron
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) gân cung phụ (ở vòm) Danh từ giống đực (kiến trúc) gân cung phụ (ở vòm) -
Tierceur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành in) người sửa bản in thứ ba Danh từ giống đực (ngành in) người sửa bản in thứ... -
Tiercon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoa đo lường, từ cũ, nghĩa cũ) thùng (đồ nước) Danh từ giống đực (khoa đo lường,... -
Tiercée
Tính từ giống cái Xem tiercé -
Tiers
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thứ ba 2 Danh từ giống đực 2.1 Một phần ba 2.2 Người ngoài, người thứ ba 2.3 (sử học) đẳng cấp... -
Tiers-an
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (săn bắn) lợn lòi ba tuổi Danh từ giống đực (săn bắn) lợn lòi ba tuổi -
Tiers-point
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) giao điểm hai cung (làm thành vòm) 1.2 (kỹ thuật) giữa ba cạnh 1.3 (hàng hải)... -
Tieulet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thương nghiệp) bó củi nhỏ Danh từ giống đực (thương nghiệp) bó củi nhỏ -
Tif
Mục lục 1 Danh từ giống đực (thường) số nhiều 1.1 (thông tục) tóc Danh từ giống đực (thường) số nhiều (thông tục)... -
Tiffe
Mục lục 1 Xem tif Xem tif -
Tige
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thân 1.2 Ống 1.3 Que, cọc 1.4 (nghĩa bóng, từ cũ, nghĩa cũ) tổ tiên, thủy tổ Danh từ giống...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.