Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Tige

Mục lục

Danh từ giống cái

Thân
Tige du cocotier
thân cây dừa
Tige d''une colonne
thân cột
Ống
Tige de plume
ống lông chim
Tige de botte
ống giàu ủng
Que, cọc
Une tige de fer
một que sắt
Tige de selle
cọc yên (xe đạp)
(nghĩa bóng, từ cũ, nghĩa cũ) tổ tiên, thủy tổ
Il était la tige d''une nombreuse famille
ông ấy là thủy tổ một dòng học đông
les vieilles tiges
(thân mật) những phi công đầu tiên

Xem thêm các từ khác

  • Tigelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) thân mầm Danh từ giống cái (thực vật học) thân mầm
  • Tigeron

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Que trục (bánh xe đồng hồ) Danh từ giống đực Que trục (bánh xe đồng hồ)
  • Tigette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kiến trúc) thân lá cuộn (trang trí) Danh từ giống cái (kiến trúc) thân lá cuộn (trang trí)
  • Tiglique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide tiglique ) ( hóa học) axit tiglic
  • Tiglon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực tigron tigron
  • Tignasse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tóc bù xù 1.2 (thân mật) mái tóc, tóc Danh từ giống cái Tóc bù xù (thân mật) mái tóc, tóc
  • Tigre

    Mục lục 1 Bản mẫu:Con cọp 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Hổ, cọp, hùm 1.3 Người tàn bạo, người độc ác Bản mẫu:Con cọp...
  • Tigrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm lốm đốm; tạo thành đường vằn Ngoại động từ Làm lốm đốm; tạo thành đường vằn...
  • Tigresse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hổ cái 1.2 (nghĩa bóng) sư tử Hà Đông Danh từ giống cái Hổ cái (nghĩa bóng) sư tử Hà...
  • Tigridie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây mắt công Danh từ giống cái (thực vật học) cây mắt công
  • Tigrisome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) diệc vằn Danh từ giống đực (động vật học) diệc vằn
  • Tigron

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hổ lai sư tử Danh từ giống đực Hổ lai sư tử
  • Tigrure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đốm, vằn Danh từ giống cái Đốm, vằn
  • Tikker

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( rađiô) ticcơ, bộ ngắt Danh từ giống đực ( rađiô) ticcơ, bộ ngắt
  • Tilapie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) cá rô Phi Danh từ giống cái (động vật học) cá rô Phi
  • Tilasite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) tilazit Danh từ giống cái (khoáng vật học) tilazit
  • Tilbury

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xe ngựa trần hai chỗ ngồi Danh từ giống đực Xe ngựa trần hai chỗ ngồi
  • Tilde

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dấu sóng, dấu mềm (trên chữ n tiến Tây Ban Nha) Danh từ giống đực Dấu sóng, dấu mềm...
  • Tilia

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây đoạn Danh từ giống đực (thực vật học) cây đoạn
  • Tillac

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) từ cũ, nghĩa cũ boong thượng (của tàu) Danh từ giống đực (hàng hải) từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top