Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Tiers

Mục lục

Tính từ

Thứ ba
Tierce personne
người thứ ba; người ngoài
fièvre tierce
(y học) sốt cách nhật
fièvre tierce doublée
(y học) sốt cách nhật hai cơn
tiers état
(sử học) đẳng cấp thứ ba
Tiers-Monde
thế giới thứ ba
tiers ordre
(tôn giáo) dòng thứ ba, dòng cư sĩ

Danh từ giống đực

Một phần ba
Cinq est le tiers de quinze
năm là một phần ba của mười lăm
Người ngoài, người thứ ba
Il ne faut pas parler à un tiers
không nên nói với một người thứ ba
(sử học) đẳng cấp thứ ba (cũng tiers état)
loi du tiers exclu
luật bài trung
se moquer du tiers comme du quart quart
quart
tiers payant
chế độ thanh toán viện phí thuốc men do cơ quan bảo hiểm

Xem thêm các từ khác

  • Tiers-an

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (săn bắn) lợn lòi ba tuổi Danh từ giống đực (săn bắn) lợn lòi ba tuổi
  • Tiers-point

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) giao điểm hai cung (làm thành vòm) 1.2 (kỹ thuật) giữa ba cạnh 1.3 (hàng hải)...
  • Tieulet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thương nghiệp) bó củi nhỏ Danh từ giống đực (thương nghiệp) bó củi nhỏ
  • Tif

    Mục lục 1 Danh từ giống đực (thường) số nhiều 1.1 (thông tục) tóc Danh từ giống đực (thường) số nhiều (thông tục)...
  • Tiffe

    Mục lục 1 Xem tif Xem tif
  • Tige

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thân 1.2 Ống 1.3 Que, cọc 1.4 (nghĩa bóng, từ cũ, nghĩa cũ) tổ tiên, thủy tổ Danh từ giống...
  • Tigelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) thân mầm Danh từ giống cái (thực vật học) thân mầm
  • Tigeron

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Que trục (bánh xe đồng hồ) Danh từ giống đực Que trục (bánh xe đồng hồ)
  • Tigette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kiến trúc) thân lá cuộn (trang trí) Danh từ giống cái (kiến trúc) thân lá cuộn (trang trí)
  • Tiglique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide tiglique ) ( hóa học) axit tiglic
  • Tiglon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực tigron tigron
  • Tignasse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tóc bù xù 1.2 (thân mật) mái tóc, tóc Danh từ giống cái Tóc bù xù (thân mật) mái tóc, tóc
  • Tigre

    Mục lục 1 Bản mẫu:Con cọp 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Hổ, cọp, hùm 1.3 Người tàn bạo, người độc ác Bản mẫu:Con cọp...
  • Tigrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm lốm đốm; tạo thành đường vằn Ngoại động từ Làm lốm đốm; tạo thành đường vằn...
  • Tigresse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hổ cái 1.2 (nghĩa bóng) sư tử Hà Đông Danh từ giống cái Hổ cái (nghĩa bóng) sư tử Hà...
  • Tigridie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây mắt công Danh từ giống cái (thực vật học) cây mắt công
  • Tigrisome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) diệc vằn Danh từ giống đực (động vật học) diệc vằn
  • Tigron

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hổ lai sư tử Danh từ giống đực Hổ lai sư tử
  • Tigrure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đốm, vằn Danh từ giống cái Đốm, vằn
  • Tikker

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( rađiô) ticcơ, bộ ngắt Danh từ giống đực ( rađiô) ticcơ, bộ ngắt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top