Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Tinamiformes

Mục lục

Danh từ giống đực số nhiều

(động vật học) bộ gà gô rừng Mỹ

Xem thêm các từ khác

  • Tinamou

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) gà gô rừng Mỹ Danh từ giống đực (động vật học) gà gô rừng Mỹ
  • Tincal

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) tincan Danh từ giống đực (khoáng vật học) tincan
  • Tinctorial

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Để nhuộm, nhuộm Tính từ Để nhuộm, nhuộm Plante tinctoriale cây để nhuộm Procédés tinctoriale phương...
  • Tinctoriale

    Mục lục 1 Xem tinctorial Xem tinctorial
  • Tine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thùng gỗ (chở nho, đựng thuốc súng...) Danh từ giống cái Thùng gỗ (chở nho, đựng thuốc...
  • Tinet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Móc treo (con vật đã làm thịt, để pha ra bán) Danh từ giống đực Móc treo (con vật đã...
  • Tinette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thùng phân 1.2 (thân mật) chuồng xí Danh từ giống cái Thùng phân (thân mật) chuồng xí
  • Tingis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) rệp hổ Danh từ giống đực (động vật học) rệp hổ
  • Tinne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy nghiền đất (làm gạch) Danh từ giống cái Máy nghiền đất (làm gạch)
  • Tinospora

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) dây ký ninh; dây đau xương Danh từ giống đực (thực vật học) dây ký...
  • Tintamarre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lộn xộn ồn ào; cảnh huyên náo 1.2 Phản nghĩa Calme. Danh từ giống đực Sự lộn xộn...
  • Tintement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng (chuông) 1.2 Tiếng leng keng Danh từ giống đực Tiếng (chuông) Tiếng leng keng
  • Tinter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đánh từng tiếng (chuông) 1.2 Báo bằng chuông đánh tiếng một 2 Nội động từ 2.1 Đánh từng...
  • Tintin

    Mục lục 1 Thán từ 1.1 (thông tục) cóc khô! 1.2 Danh từ giống đực Thán từ (thông tục) cóc khô! Danh từ giống đực Faire...
  • Tintinnabulant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) kêu loong coong Tính từ (văn học) kêu loong coong Des voitures tintinnabulantes những chiếc xe kêu...
  • Tintinnabulante

    Mục lục 1 Xem tintinnabulant Xem tintinnabulant
  • Tintinnabuler

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (văn học) kêu loong coong Nội động từ (văn học) kêu loong coong Grelot qui tintinnabule nhạc kêu...
  • Tintouin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực (thân mật) 1.1 Tiếng ồn ào 1.2 (nghĩa bóng) điều bực mình, điều phiền muộn Danh từ giống...
  • Tione

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây chọc mọc, cây trôm nước Danh từ giống đực (thực vật học) cây...
  • Tipule

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) muỗi nhện Danh từ giống cái (động vật học) muỗi nhện
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top