- Từ điển Pháp - Việt
Tonique
|
Tính từ
(thuộc) trương lực
- Contraction tonique
- sự co trương lực
Làm cho khỏe, bổ
- Vin tonique
- rượu vang bổ
(ngôn ngữ học) (mang) thanh điệu; (mang) trọng âm
(âm nhạc) ( Note tonique) (từ cũ, nghĩa cũ) âm chủ
- convulsion tonique
- (y học) co giật cứng
Danh từ giống đực
Thuốc bổ
Danh từ giống cái
(âm nhạc) âm chủ
Phản nghĩa Amollissant, débilitant. Atone.
Xem thêm các từ khác
-
Tonitruant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Như sấm vang Tính từ Như sấm vang Voix tonitruante giọng nói như sấm vang -
Tonitruante
Mục lục 1 Xem tonitruant Xem tonitruant -
Tonitruer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Ầm ầm như sấm vang Nội động từ Ầm ầm như sấm vang Des coups de canon qui tonitruent những tiếng... -
Tonka
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái fève tonka ) -
Tonkinois
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) (thuộc) Bắc Bộ Việt Nam Tính từ (từ cũ, nghĩa cũ) (thuộc) Bắc Bộ Việt Nam -
Tonkinoise
Mục lục 1 Xem tonkinois Xem tonkinois -
Tonlieu
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) thuế hàng chuyến Danh từ giống đực (sử học) thuế hàng chuyến -
Tonnage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) trọng tải Danh từ giống đực (hàng hải) trọng tải Bâtiment d\'un gros tonnage... -
Tonnant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giáng sấm sét 1.2 Vang như sấm 1.3 (thông tục) lôi đình Tính từ Giáng sấm sét Vang như sấm (thông... -
Tonnante
Mục lục 1 Xem tonnant Xem tonnant -
Tonne
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thùng ton-nô lớn 1.2 (hàng hải) phao hình thùng 1.3 Tấn Danh từ giống cái Thùng ton-nô lớn... -
Tonneau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thùng tôn nô 1.2 Vòng nhào lộn, vòng lộn nhào 1.3 Trò chơi đáo thùng 1.4 (tiếng địa phương)... -
Tonnelage
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực Marchadises de tonnelage ) hàng đóng thùng tôn nô -
Tonneler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đánh lưới (gà gô...) Ngoại động từ Đánh lưới (gà gô...) -
Tonnelet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thùng tôn nô con 1.2 (động vật học) nhộng bọc Danh từ giống đực Thùng tôn nô con Un... -
Tonnelier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ đóng thùng gỗ Danh từ giống đực Thợ đóng thùng gỗ -
Tonnelle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Giàn cây hình vòm 1.2 (kiến trúc) vòm tròn 1.3 (săn bắn) lưới đánh chim Danh từ giống cái... -
Tonnellerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề làm thùng gỗ 1.2 Xưởng đóng thùng gỗ 1.3 Thùng gỗ (để bán) Danh từ giống cái Nghề... -
Tonner
Mục lục 1 Không ngôi 1.1 (có) sấm 2 Nội động từ 2.1 Vang như sấm 2.2 Nói oang oang 2.3 (nghĩa bóng) công kích mạnh Không ngôi... -
Tonnerre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sấm, tiếng sấm 1.2 Tiếng rầm rầm 1.3 (văn học) sét 1.4 (sân khấu) máy làm giả sấm 1.5...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.