Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Toulousaine

Mục lục

Xem toulousain

Xem thêm các từ khác

  • Toundra

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa lý, địa chất) lãnh nguyên tundra Danh từ giống cái (địa lý, địa chất) lãnh nguyên...
  • Toungouze

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) nhóm ngôn ngữ Tun-gu-dơ 1.2 Tính từ xem danh từ giống đực Danh từ giống...
  • Toupet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Túm (tóc, lông) 1.2 Tóc đáp 1.3 (nghĩa bóng, thân mật) sự táo tợn Danh từ giống đực Túm...
  • Toupie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Con quay 1.2 (kỹ thuật) máy xoi ghép (gỗ) 1.3 (nghĩa xấu) người đàn bà dơ dáng Danh từ giống...
  • Toupillage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự xoi ghép (gỗ) Danh từ giống đực (kỹ thuật) sự xoi ghép (gỗ)
  • Toupiller

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kỹ thuật) xoi ghép (gỗ) 1.2 Nội động từ 1.3 (thân từ cũ, nghĩa cũ) quay như chong chóng Ngoại...
  • Toupilleur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) thợ xoi ghép (gỗ) Danh từ giống đực (kỹ thuật) thợ xoi ghép (gỗ)
  • Toupilleuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) máy xoi ghép (gỗ) Danh từ giống cái (kỹ thuật) máy xoi ghép (gỗ)
  • Toupillon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) 1.1 Túm nhỏ (tóc lông...) 1.2 Chùm cành cây 1.3 Túm lông đuôi bò Danh từ giống...
  • Toupiner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (tiếng địa phương) xoay tròn 1.2 Quấy dây buộc quanh cọc (bò trâu) Nội động từ (tiếng địa...
  • Touque

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thùng Danh từ giống cái Thùng Une touque de pétrole một thùng dầu hỏa
  • Tour

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bàn tiện, máy tiện 1.2 (y học) máy khoan (răng) 1.3 Bàn vuốt 1.4 Tủ xoay 2 Danh từ giống...
  • Touradon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cụm cói túi Danh từ giống đực (thực vật học) cụm cói túi
  • Touraillage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự sấy đại mạch mọc mầm (để làm rượu bia) Danh từ giống đực Sự sấy đại mạch...
  • Touraille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lò sấy đại mạch mọc mầm 1.2 Đại mạch mọc mầm sấy khô Danh từ giống cái Lò sấy...
  • Tourailleur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ sấy đại mạch mọc mầm Danh từ giống đực Thợ sấy đại mạch mọc mầm
  • Touraillon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mầm đại mạch sấy khô (để nuôi gia súc hoặc làm phân bón) Danh từ giống đực Mầm...
  • Tourangeau

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) miền Tua-ren, (thuộc) thành phố Tua ( Pháp) Tính từ (thuộc) miền Tua-ren, (thuộc) thành phố...
  • Touranien

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) ngữ Thổ-Mông 1.2 Tính từ xem danh từ giống đực Danh từ giống đực (ngôn...
  • Tourbe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ, nghĩa xấu) 1.1 Đám đông lộn xộn 1.2 Đám người vô sĩ Danh từ giống cái...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top