- Từ điển Pháp - Việt
Tour
|
Danh từ giống đực
Bàn tiện, máy tiện
(y học) máy khoan (răng)
Bàn vuốt
Tủ xoay
Danh từ giống đực
Vòng
Vòng quanh
Vòng lượn
Dáng, vẻ
- L'affaire prend un tour romanesque
- việc ấy có dáng vẻ tiểu thuyết
Thuật, trò
- Les tours d'un prestidigitateur
- những trò của một người làm quỷ thuật
Ngón, vố
Giọng văn, lối viết
Lượt
- Parler à son tour
- đến lượt mình thì nói
- à tour de bras
- rất mạnh tay, hết sức bình sinh
- Frapper à tour de bras sur l'enclume
- �� quai hết sức bình sinh lên đe
- à tour de rôle rôle
- rôle
- à un tour de roue
- cách có mấy bước
- avoir plus d'un tour dans son sac sac
- sac
- chacun son tour
- người nào đến lượt người ấy
- en un tour de main
- chóng như trở bàn tay, ngoáy một cái là xong
- faire le tour de la situation
- điểm lại tình hình
- faire le tour des choses
- có kinh nghiệm về việc đời, từng trải việc đời
- faire le tour d'une question
- xét mọi mặt của một vấn đề
- faire un tour de promenade
- đi dạo quanh
- fermer à double tour
- đóng (cửa) kỹ càng
- jouer un tour de sa [[fa�on]]
- chơi khăm một vố đau
- jouer un tour pendable
- chơi xỏ một cách đểu giả
- le tour de
- cuộc đua xe đạp vòng quanh nước Pháp
- mon sang n'a fait qu'un tour
- tôi đã điên tiết lên
- partir au quart de tour
- chạy ngay lập tức (cỗ máy...)
- tour à tour
- lần lượt, hết người này đến người khác
- tour de bête
- (quân sự) sự thăng bậc theo thâm niên
- tour de cou
- khăn quàng cổ
- tour de faveur
- lượt được vì chiếu cố
- tour de force force
- force
- tour de main main
- main
- tour de phrase
- lối sắp xếp từ ngữ, lối viết; ngữ cú, đoản ngữ
- tour de rein rein
- rein
Danh từ giống cái
Tháp
(đánh cờ) quân tháp
Người to béo
Tháp chiến
Xem thêm các từ khác
-
Touradon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cụm cói túi Danh từ giống đực (thực vật học) cụm cói túi -
Touraillage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự sấy đại mạch mọc mầm (để làm rượu bia) Danh từ giống đực Sự sấy đại mạch... -
Touraille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lò sấy đại mạch mọc mầm 1.2 Đại mạch mọc mầm sấy khô Danh từ giống cái Lò sấy... -
Tourailleur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ sấy đại mạch mọc mầm Danh từ giống đực Thợ sấy đại mạch mọc mầm -
Touraillon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mầm đại mạch sấy khô (để nuôi gia súc hoặc làm phân bón) Danh từ giống đực Mầm... -
Tourangeau
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) miền Tua-ren, (thuộc) thành phố Tua ( Pháp) Tính từ (thuộc) miền Tua-ren, (thuộc) thành phố... -
Touranien
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) ngữ Thổ-Mông 1.2 Tính từ xem danh từ giống đực Danh từ giống đực (ngôn... -
Tourbe
Mục lục 1 Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ, nghĩa xấu) 1.1 Đám đông lộn xộn 1.2 Đám người vô sĩ Danh từ giống cái... -
Tourber
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Khai mở than bùn Nội động từ Khai mở than bùn -
Tourbeuse
Mục lục 1 Xem tourbeux Xem tourbeux -
Tourbeux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem tourbe Tính từ Xem tourbe Terrains tourbeux đất than bùn Plantes tourbeuses cây vùng than bùn -
Tourbier
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Than bùn khai thác được 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Thợ than bùn 1.4 Chủ mỏ than bùn Tính từ Than bùn... -
Tourbillon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gió lốc 1.2 Cuộn xoáy lên 1.3 Chỗ nước xoáy 1.4 (nghĩa bóng) sự rộn ràng, sự quay cuồng... -
Tourbillonnaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xoáy Tính từ Xoáy Mouvement tourbillonnaire chuyển động xoáy -
Tourbillonnant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xoáy 1.2 Tròn xoay Tính từ Xoáy Vent tourbillonnant gió xoáy Tròn xoay Les jupes tourbillonnantes des danseuses váy... -
Tourbillonnante
Mục lục 1 Xem tourbillonnant Xem tourbillonnant -
Tourbillonnement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự xoáy 1.2 (nghĩa bóng) sự quay cuồng của công việc kinh doanh Danh từ giống đực Sự... -
Tourbillonner
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Xoáy 1.2 (nghĩa bóng) quay cuồng Nội động từ Xoáy L\'eau torbillonnait nước xoáy (nghĩa bóng) quay... -
Tourd
Mục lục 1 Danh từ giống đực (động vật học) 1.1 Cá hàng chài 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) chim hét Âu; chim sáo tro 1.3 Đồng âm... -
Tourdille
Mục lục 1 Tính từ Tính từ gris tourdille )
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.