Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Tour

Mục lục

Danh từ giống đực

Bàn tiện, máy tiện
(y học) máy khoan (răng)
Bàn vuốt
Tủ xoay

Danh từ giống đực

Vòng
Roue qui fait cinq cents tours à la minute
bánh xe quay năm trăm vòng mỗi phút
Faire un tour après le d†ner
đi một vòng sau bữa cơm tối
Tour de poitrine
vòng ngực
Vòng quanh
Faire le tour du monde
đi vòng quanh thế giới
L'aiguille fait le tour du cadran
kim xoay vòng quanh mặt đồng hồ
Vòng lượn
Le fleuve décrit plusieurs tours
con sông lượn nhiều vòng
Dáng, vẻ
L'affaire prend un tour romanesque
việc ấy có dáng vẻ tiểu thuyết
Thuật, trò
Les tours d'un prestidigitateur
những trò của một người làm quỷ thuật
Ngón, vố
Jouer un mauvais tour à quelqu'un
chơi khăm ai một vố
Giọng văn, lối viết
L'auteur a le tour hardi
tác giả có lối viết mạnh dạn
Lượt
Parler à son tour
đến lượt mình thì nói
à tour de bras
rất mạnh tay, hết sức bình sinh
Frapper à tour de bras sur l'enclume
�� quai hết sức bình sinh lên đe
à tour de rôle rôle
rôle
à un tour de roue
cách có mấy bước
avoir plus d'un tour dans son sac sac
sac
chacun son tour
người nào đến lượt người ấy
en un tour de main
chóng như trở bàn tay, ngoáy một cái là xong
faire le tour de la situation
điểm lại tình hình
faire le tour des choses
có kinh nghiệm về việc đời, từng trải việc đời
faire le tour d'une question
xét mọi mặt của một vấn đề
faire un tour de promenade
đi dạo quanh
fermer à double tour
đóng (cửa) kỹ càng
jouer un tour de sa [[fa�on]]
chơi khăm một vố đau
jouer un tour pendable
chơi xỏ một cách đểu giả
le tour de
cuộc đua xe đạp vòng quanh nước Pháp
mon sang n'a fait qu'un tour
tôi đã điên tiết lên
partir au quart de tour
chạy ngay lập tức (cỗ máy...)
tour à tour
lần lượt, hết người này đến người khác
tour de bête
(quân sự) sự thăng bậc theo thâm niên
tour de cou
khăn quàng cổ
tour de faveur
lượt được vì chiếu cố
tour de force force
force
tour de main main
main
tour de phrase
lối sắp xếp từ ngữ, lối viết; ngữ cú, đoản ngữ
tour de rein rein
rein

Danh từ giống cái

Tháp
Tour de guet
tháp canh
(đánh cờ) quân tháp
Người to béo
Tháp chiến
tour de Babel
nơi nói nhiều ngôn ngữ khác nhau
tour d'ivoire
tháp ngà (nghĩa bóng)

Xem thêm các từ khác

  • Touradon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cụm cói túi Danh từ giống đực (thực vật học) cụm cói túi
  • Touraillage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự sấy đại mạch mọc mầm (để làm rượu bia) Danh từ giống đực Sự sấy đại mạch...
  • Touraille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lò sấy đại mạch mọc mầm 1.2 Đại mạch mọc mầm sấy khô Danh từ giống cái Lò sấy...
  • Tourailleur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ sấy đại mạch mọc mầm Danh từ giống đực Thợ sấy đại mạch mọc mầm
  • Touraillon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mầm đại mạch sấy khô (để nuôi gia súc hoặc làm phân bón) Danh từ giống đực Mầm...
  • Tourangeau

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) miền Tua-ren, (thuộc) thành phố Tua ( Pháp) Tính từ (thuộc) miền Tua-ren, (thuộc) thành phố...
  • Touranien

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) ngữ Thổ-Mông 1.2 Tính từ xem danh từ giống đực Danh từ giống đực (ngôn...
  • Tourbe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ, nghĩa xấu) 1.1 Đám đông lộn xộn 1.2 Đám người vô sĩ Danh từ giống cái...
  • Tourber

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Khai mở than bùn Nội động từ Khai mở than bùn
  • Tourbeuse

    Mục lục 1 Xem tourbeux Xem tourbeux
  • Tourbeux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem tourbe Tính từ Xem tourbe Terrains tourbeux đất than bùn Plantes tourbeuses cây vùng than bùn
  • Tourbier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Than bùn khai thác được 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Thợ than bùn 1.4 Chủ mỏ than bùn Tính từ Than bùn...
  • Tourbillon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gió lốc 1.2 Cuộn xoáy lên 1.3 Chỗ nước xoáy 1.4 (nghĩa bóng) sự rộn ràng, sự quay cuồng...
  • Tourbillonnaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xoáy Tính từ Xoáy Mouvement tourbillonnaire chuyển động xoáy
  • Tourbillonnant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xoáy 1.2 Tròn xoay Tính từ Xoáy Vent tourbillonnant gió xoáy Tròn xoay Les jupes tourbillonnantes des danseuses váy...
  • Tourbillonnante

    Mục lục 1 Xem tourbillonnant Xem tourbillonnant
  • Tourbillonnement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự xoáy 1.2 (nghĩa bóng) sự quay cuồng của công việc kinh doanh Danh từ giống đực Sự...
  • Tourbillonner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Xoáy 1.2 (nghĩa bóng) quay cuồng Nội động từ Xoáy L\'eau torbillonnait nước xoáy (nghĩa bóng) quay...
  • Tourd

    Mục lục 1 Danh từ giống đực (động vật học) 1.1 Cá hàng chài 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) chim hét Âu; chim sáo tro 1.3 Đồng âm...
  • Tourdille

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ gris tourdille )
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top