- Từ điển Pháp - Việt
Tourné
Mục lục |
Tính từ
Hỏng đi, trở chua (rượu vang, sữa)
Có dáng dấp (như) thế nào đấy
Trình bày, diễn đạt
Xem thêm các từ khác
-
Tracé
bản vẽ sơ đồ, đường nét, đường, tuyến đường, le tracé d'un boulevard, bản vẽ sơ đồ một đường phố, tracé de câble,... -
Tremblé
Tính từ: run, (ngành in) đường chỉ lượn sóng, écriture tremblée, chữ viết run, voix tremblée, giọng... -
Truffé
Tính từ: nhồi nấm củ, (thân mật) đầy, dinde truffée, gà tây nhồi nấm củ, nez truffée de points... -
Truité
Tính từ: lốm đốm; đốm, (có) da rạn, chien truité, chó đốm, poterie truitée, đồ gốm da rạn,... -
Tréflé
Tính từ: (có) ba múi, croix tréflée, chữ thập các đầu xẻ ba múi -
Typé
Tính từ: đúng kiểu, personnage fortement typé, nhân vật đúng kiểu -
Tâche
phần việc phải làm, công việc, nhiệm vụ, à la tâche, làm khoán, mourir à la tâche, chết trong khi làm nhiệm vụ, tache., -
Tâcher
cố gắng ra sức, cố gắng để, eviter [[]], tâchez de terminer ce travail, hãy cố gắng hoàn thành việc này, tâchons que cela ne se... -
Té
thước chữ t, nẹp sắt chữ t, (tiếng địa phương) ủa!, bandage en té, (y học) băng chữ t, fer en té, sắt chữ t -
Ténu
Tính từ: mảnh, nhỏ tí; tinh tế, gros épais [[]], un fil ténu, sợi chỉ mảnh, les parties les plus ténues... -
Ulcéré
Tính từ: (y học) bị loét, (nghĩa bóng) đầy hận thù, coeur ulcéré, lòng đầy hận thù -
Urbanité
phép lịch sự, accueillir un visiteur avec urbanité, tiếp khách theo phép lịch sự -
Vacciné
Tính từ: (y học) được chủng đậu, (y học) người đã được chủng đậu -
Veiné
Tính từ: nổi tĩnh mạch, nổi gân, có vân (gỗ đá), nổi gân (lá), (ngành mỏ) thành vỉa; có... -
Venté
Tính từ: (từ hiếm, nghĩa ít dùng) có gió, lộng gió, sommet venté, đỉnh núi lộng gió, arbre faux... -
Vergé
Tính từ: có hằn sọc (giấy), (từ cũ, nghĩa cũ) có sọc sợi (vải), giấy có hằn sọc, papier... -
Verré
Tính từ: có rắc bột thủy tinh, papier verré, giấy rắc bột thủy tinh -
Versé
Tính từ: (văn học) giỏi, versé dans les mathématiques, giỏi toán -
Verticillé
Tính từ: (thực vật học) mọc vòng, feuilles verticillées, lá mọc vòng -
Vidé
Tính từ: dốc hết, cạn sạch, moi hết ruột, (nghĩa bóng) kiệt sức, hết tài, sac vidé, bao dốc...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.