Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Ténu

Mục lục

Tính từ

Mảnh, nhỏ tí; tinh tế
Un fil ténu
sợi chỉ mảnh
Les parties les plus ténues de la matière
những phần tinh vi nhất của vật chất
Raisons fort ténues
lý lẽ rất tinh tế

Phản nghĩa

Gros épais [[]]

Xem thêm các từ khác

  • Ulcéré

    Tính từ: (y học) bị loét, (nghĩa bóng) đầy hận thù, coeur ulcéré, lòng đầy hận thù
  • Urbanité

    phép lịch sự, accueillir un visiteur avec urbanité, tiếp khách theo phép lịch sự
  • Vacciné

    Tính từ: (y học) được chủng đậu, (y học) người đã được chủng đậu
  • Veiné

    Tính từ: nổi tĩnh mạch, nổi gân, có vân (gỗ đá), nổi gân (lá), (ngành mỏ) thành vỉa; có...
  • Venté

    Tính từ: (từ hiếm, nghĩa ít dùng) có gió, lộng gió, sommet venté, đỉnh núi lộng gió, arbre faux...
  • Vergé

    Tính từ: có hằn sọc (giấy), (từ cũ, nghĩa cũ) có sọc sợi (vải), giấy có hằn sọc, papier...
  • Verré

    Tính từ: có rắc bột thủy tinh, papier verré, giấy rắc bột thủy tinh
  • Versé

    Tính từ: (văn học) giỏi, versé dans les mathématiques, giỏi toán
  • Verticillé

    Tính từ: (thực vật học) mọc vòng, feuilles verticillées, lá mọc vòng
  • Vidé

    Tính từ: dốc hết, cạn sạch, moi hết ruột, (nghĩa bóng) kiệt sức, hết tài, sac vidé, bao dốc...
  • Vipéreau

    xem vipereau
  • Vitaminé

    Tính từ: có thêm vitamin, dévitaminé [[]], biscuits vitaminés, bánh qui có thêm vitamin
  • Vitré

    Tính từ: có kính, (giải phẫu) (như) kính, baie vitrée, lỗ cửa có kính, corps vitré, thể kính,...
  • Vivré

    Tính từ: có khía, có răng cưa, lượn sóng (hình ở huy hiệu)
  • Voilé

    Tính từ: trùm vải, che mạng, bị che, bị ám, mờ, (nhiếp ảnh) có mù, không rõ, không rõ ý, khàn...
  • Volé

    Tính từ: bị đánh cắp; ăn cắp, ăn trộm, mất cắp, mất trộm (người), người mất cắp, người...
  • Voûté

    Tính từ: (kiến trúc) có vòm, có đường cuốn, (có) hình vòm, còng, plafond voûté, trần hình vòm,...
  • Vélum

    xem velum
  • Vérolé

    Tính từ: mắc bệnh giang mai, (thông tục) người mắc bệnh giang mai, tuile vérolée, ngói rỗ mặt,...
  • Vétusté

    tình trạng cũ kỹ, tình trạng hư nát, modernité [[]], maison qui tombe de vétusté, nhà đổ vì hư nát
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top