Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Tracé

Mục lục

Danh từ giống đực

Bản vẽ sơ đồ
Le tracé d'un boulevard
bản vẽ sơ đồ một đường phố
Tracé de câble
sơ đồ tuyến cáp
Tracé du canevas
bản vẽ đường trắc địa
Tracé d'un chemin de fer
sơ đồ một tuyến đường sắt
Tracé en éventail
sơ đồ đường nan quạt (đường thành phố)
Tracé des itinéraires
sơ đồ hành trình
Tracé de liaison hertzienne
sơ đồ tuyến liên lạc vô tuyến điện
Tracé des lisses
sơ đồ đường sống dọc (tàu thuỷ)
Tracé des parcelles
sơ đồ đường phân khoảnh (đất, rừng...)
Tracé rayonnant
sơ đồ toả tia (xây dựng đô thị)
đường nét
Le tracé de la côte
đường nét bờ biển
Tracé curviligne
nét cong
đường, tuyến đường
Tracé du métropolitain
tuyến đường xe điện ngầm

Xem thêm các từ khác

  • Tremblé

    Tính từ: run, (ngành in) đường chỉ lượn sóng, écriture tremblée, chữ viết run, voix tremblée, giọng...
  • Truffé

    Tính từ: nhồi nấm củ, (thân mật) đầy, dinde truffée, gà tây nhồi nấm củ, nez truffée de points...
  • Truité

    Tính từ: lốm đốm; đốm, (có) da rạn, chien truité, chó đốm, poterie truitée, đồ gốm da rạn,...
  • Tréflé

    Tính từ: (có) ba múi, croix tréflée, chữ thập các đầu xẻ ba múi
  • Typé

    Tính từ: đúng kiểu, personnage fortement typé, nhân vật đúng kiểu
  • Tâche

    phần việc phải làm, công việc, nhiệm vụ, à la tâche, làm khoán, mourir à la tâche, chết trong khi làm nhiệm vụ, tache.,
  • Tâcher

    cố gắng ra sức, cố gắng để, eviter [[]], tâchez de terminer ce travail, hãy cố gắng hoàn thành việc này, tâchons que cela ne se...
  • thước chữ t, nẹp sắt chữ t, (tiếng địa phương) ủa!, bandage en té, (y học) băng chữ t, fer en té, sắt chữ t
  • Ténu

    Tính từ: mảnh, nhỏ tí; tinh tế, gros épais [[]], un fil ténu, sợi chỉ mảnh, les parties les plus ténues...
  • Ulcéré

    Tính từ: (y học) bị loét, (nghĩa bóng) đầy hận thù, coeur ulcéré, lòng đầy hận thù
  • Urbanité

    phép lịch sự, accueillir un visiteur avec urbanité, tiếp khách theo phép lịch sự
  • Vacciné

    Tính từ: (y học) được chủng đậu, (y học) người đã được chủng đậu
  • Veiné

    Tính từ: nổi tĩnh mạch, nổi gân, có vân (gỗ đá), nổi gân (lá), (ngành mỏ) thành vỉa; có...
  • Venté

    Tính từ: (từ hiếm, nghĩa ít dùng) có gió, lộng gió, sommet venté, đỉnh núi lộng gió, arbre faux...
  • Vergé

    Tính từ: có hằn sọc (giấy), (từ cũ, nghĩa cũ) có sọc sợi (vải), giấy có hằn sọc, papier...
  • Verré

    Tính từ: có rắc bột thủy tinh, papier verré, giấy rắc bột thủy tinh
  • Versé

    Tính từ: (văn học) giỏi, versé dans les mathématiques, giỏi toán
  • Verticillé

    Tính từ: (thực vật học) mọc vòng, feuilles verticillées, lá mọc vòng
  • Vidé

    Tính từ: dốc hết, cạn sạch, moi hết ruột, (nghĩa bóng) kiệt sức, hết tài, sac vidé, bao dốc...
  • Vipéreau

    xem vipereau
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top