Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Tournette

Mục lục

Danh từ giống cái

Lồng xoay
Bàn xoay (của thợ gốm)
(ngành dệt) guồng đứng

Xem thêm các từ khác

  • Tourneur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ tiện 2 Tính từ 2.1 Tiện 2.2 Xoay quay Danh từ giống đực Thợ tiện Tourneur sur bois thợ...
  • Tourneuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngành dệt) nữ công nhân quay tơ Danh từ giống cái (ngành dệt) nữ công nhân quay tơ
  • Tournevis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chìa vít, cái vặn vít, tuanơvit Danh từ giống đực Chìa vít, cái vặn vít, tuanơvit
  • Tournicoter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) quanh quẩn, luẩn quẩn Nội động từ (thân mật) quanh quẩn, luẩn quẩn Tournicoter...
  • Tourniller

    Mục lục 1 Nội động từ Nội động từ tourniquer tourniquer
  • Tourniole

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chín mé Danh từ giống cái (y học) chín mé
  • Tourniquer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đi loanh quanh, quanh quẩn Nội động từ Đi loanh quanh, quanh quẩn Tourniquer autour des tables quanh...
  • Tourniquet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cửa quay (ra vào từng người một) 1.2 Thanh quay (để chống cánh cửa rèm.) 1.3 Mâm quay (để...
  • Tournoi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cuộc đấu hữu nghị 1.2 (văn học) cuộc tranh tài 1.3 (sử học) cuộc đấu thương trên...
  • Tournoiement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sứ quay tròn, sự xoay tròn, sự xoay tít 1.2 (y học) sự chóng mặt Danh từ giống đực Sứ...
  • Tournois

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sử học) đúc ở thành Tua (tiền kim loại) 1.2 Đồng âm Tournoi. Tính từ (sử học) đúc ở thành Tua...
  • Tournoyant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Quay tròn, xoay tròn, xoay tít Tính từ Quay tròn, xoay tròn, xoay tít Valse tournoyante điệu van xoáy tít
  • Tournoyer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Quay tròn, xoay tròn, xoay tít 1.2 (sử học) đấu thương trên mình ngựa Nội động từ Quay tròn,...
  • Tournure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ngữ điệu, đoản ngữ 1.2 Tình huống 1.3 (kỹ thuật) phoi tiện 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ) dáng,...
  • Tournée

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Xem tourné 2 Danh từ giống cái 2.1 Cuộc kinh lí 2.2 Vòng đi 2.3 Chầu đãi (ở quán rượu, quán...
  • Touron

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẹo hạnh Danh từ giống đực Kẹo hạnh
  • Tourte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bánh bao 1.2 (tiếng địa phương) bánh mì tròn 1.3 (thông tục) người đần, người ngốc 2...
  • Tourteau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khô dầu 1.2 Bánh mì tròn to Danh từ giống đực Khô dầu Tourteau d\'arachide khô dầu lạc...
  • Tourtereau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người tình âu yếm; chồng trẻ âu yếm 1.2 ( số nhiều) cặp tình nhân 1.3 (từ hiếm, nghĩa...
  • Tourterelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) cu gáy; cu sen; chim ngói Danh từ giống cái (động vật học) cu gáy; cu sen;...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top