Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Tourtereau

Mục lục

Danh từ giống đực

Người tình âu yếm; chồng trẻ âu yếm
( số nhiều) cặp tình nhân
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) cu gáy non

Xem thêm các từ khác

  • Tourterelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) cu gáy; cu sen; chim ngói Danh từ giống cái (động vật học) cu gáy; cu sen;...
  • Tourtière

    Danh từ giống cái Nồi hấp bánh bao
  • Tous

    Mục lục 1 Tính từ, đại từ, số nhiều Tính từ, đại từ, số nhiều tout tout
  • Touselle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nông nghiệp) giống lúa mì không râu Danh từ giống cái (nông nghiệp) giống lúa mì không...
  • Toussailler

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Húng hắng ho vặt Nội động từ Húng hắng ho vặt
  • Toussaint

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) lễ các thánh (ngày mồng một tháng mười một) Danh từ giống cái (tôn giáo) lễ...
  • Tousser

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Ho 1.2 Đằng hắng Nội động từ Ho La fumée fait tousser khói làm cho ho Đằng hắng Tousser pour avertir...
  • Tousserie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) chứng ho khù khụ Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) chứng ho khù khụ
  • Tousseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người ho Danh từ giống đực Người ho
  • Tousseuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Người ho Danh từ giống cái Người ho
  • Toussotement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ho húng hắng Danh từ giống đực Sự ho húng hắng
  • Toussoter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Húng hắng ho Nội động từ Húng hắng ho
  • Tout

    Mục lục 1 Tính từ ( số nhiều tous, số nhiều của giống cái toutes) 1.1 Bất cứ... nào, mọi 1.2 Tất cả 1.3 Tất cả 1.4 Hoàn...
  • Tout-fou

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) khùng dại 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (thân mật) kẻ khùng dại Tính từ (thân mật) khùng...
  • Tout-petit

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trẻ nhỏ Danh từ giống đực Trẻ nhỏ
  • Tout-puissant

    Mục lục 1 Tính từ ( số nhiều tout-puissants) 1.1 Có toàn quyền; có quyền bá chủ 1.2 (tôn giáo) toàn năng 1.3 Danh từ giống...
  • Tout-terrain

    Mục lục 1 Tính từ không đổi 1.1 Đi được trên mọi địa hình (xe) 1.2 Danh từ giống đực Tính từ không đổi Đi được...
  • Tout-venant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành mỏ) than tạp, quặng tạp (chưa lựa chọn) 1.2 (nghĩa rộng) đồ tạp nhạp Danh từ...
  • Tout de go

    Mục lục 1 Phó ngữ (thân mật) 1.1 Ngay, không chuẩn bị 1.2 Tự nhiên, không khách sáo Phó ngữ (thân mật) Ngay, không chuẩn...
  • Tout à fait

    hoàn toàn tout à fait d\'acord: hoàn toàn đồng ý
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top