- Từ điển Pháp - Việt
Tourniquet
|
Danh từ giống đực
Cửa quay (ra vào từng người một)
Thanh quay (để chống cánh cửa rèm.)
Mâm quay (để trình bày hàng ở các tủ kính)
Trò chơi đĩa quay
Con quay
(động vật học) bọ quay
(y học) garô xoắn
(tiếng lóng, biệt ngữ) toà án binh
Xem thêm các từ khác
-
Tournoi
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cuộc đấu hữu nghị 1.2 (văn học) cuộc tranh tài 1.3 (sử học) cuộc đấu thương trên... -
Tournoiement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sứ quay tròn, sự xoay tròn, sự xoay tít 1.2 (y học) sự chóng mặt Danh từ giống đực Sứ... -
Tournois
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sử học) đúc ở thành Tua (tiền kim loại) 1.2 Đồng âm Tournoi. Tính từ (sử học) đúc ở thành Tua... -
Tournoyant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Quay tròn, xoay tròn, xoay tít Tính từ Quay tròn, xoay tròn, xoay tít Valse tournoyante điệu van xoáy tít -
Tournoyer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Quay tròn, xoay tròn, xoay tít 1.2 (sử học) đấu thương trên mình ngựa Nội động từ Quay tròn,... -
Tournure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ngữ điệu, đoản ngữ 1.2 Tình huống 1.3 (kỹ thuật) phoi tiện 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ) dáng,... -
Tournée
Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Xem tourné 2 Danh từ giống cái 2.1 Cuộc kinh lí 2.2 Vòng đi 2.3 Chầu đãi (ở quán rượu, quán... -
Touron
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẹo hạnh Danh từ giống đực Kẹo hạnh -
Tourte
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bánh bao 1.2 (tiếng địa phương) bánh mì tròn 1.3 (thông tục) người đần, người ngốc 2... -
Tourteau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khô dầu 1.2 Bánh mì tròn to Danh từ giống đực Khô dầu Tourteau d\'arachide khô dầu lạc... -
Tourtereau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người tình âu yếm; chồng trẻ âu yếm 1.2 ( số nhiều) cặp tình nhân 1.3 (từ hiếm, nghĩa... -
Tourterelle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) cu gáy; cu sen; chim ngói Danh từ giống cái (động vật học) cu gáy; cu sen;... -
Tourtière
Danh từ giống cái Nồi hấp bánh bao -
Tous
Mục lục 1 Tính từ, đại từ, số nhiều Tính từ, đại từ, số nhiều tout tout -
Touselle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nông nghiệp) giống lúa mì không râu Danh từ giống cái (nông nghiệp) giống lúa mì không... -
Toussailler
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Húng hắng ho vặt Nội động từ Húng hắng ho vặt -
Toussaint
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) lễ các thánh (ngày mồng một tháng mười một) Danh từ giống cái (tôn giáo) lễ... -
Tousser
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Ho 1.2 Đằng hắng Nội động từ Ho La fumée fait tousser khói làm cho ho Đằng hắng Tousser pour avertir... -
Tousserie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) chứng ho khù khụ Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) chứng ho khù khụ -
Tousseur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người ho Danh từ giống đực Người ho
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.