Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Toutou

Mục lục

Danh từ giống đực

(ngôn ngữ nhi đồng) con chó, con cún
filer comme un toutou
nghe theo hoàn toàn

Xem thêm các từ khác

  • Toux

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ho, ho Danh từ giống cái Sự ho, ho Accès de toux cơn ho Toux sèche ho khan
  • Touée

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bề dài dây lai thuyền 1.2 Bề dài dây neo 1.3 (nghĩa bóng) độ dài quăng đường (phải đi)...
  • Toxi-infection

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng nhiễm chất độc vi sinh vật Danh từ giống cái (y học) chứng nhiễm chất...
  • Toxicilogie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) độc chất học Danh từ giống cái (y học) độc chất học
  • Toxicité

    Danh từ giống cái (y học) tính độc Liều độc (cũng coefficient de toxicité)
  • Toxicologique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem toxicologie Tính từ Xem toxicologie Expertise toxicologique sự giám định độc chất học
  • Toxicologue

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà độc chất học Danh từ Nhà độc chất học
  • Toxicomane

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nghiện ma túy 1.2 Danh từ 1.3 Người nghiện ma túy Tính từ Nghiện ma túy Danh từ Người nghiện ma túy
  • Toxicomanie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chứng nghiện ma túy Danh từ giống cái Chứng nghiện ma túy
  • Toxicophage

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) ăn chất độc 1.2 Danh từ 1.3 Người ăn chất độc Tính từ (y học) ăn chất độc Danh từ...
  • Toxicophobie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) ám ảnh sợ chất độc Danh từ giống cái (y học) ám ảnh sợ chất độc
  • Toxicophore

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mang chất độc 1.2 Ăn chất độc (độc đối với người) Tính từ Mang chất độc Plantes toxicophores...
  • Toxicose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chứng nhiễm độc (thường là của nhi đồng) Danh từ giống cái Chứng nhiễm độc (thường...
  • Toxidermie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh da nhiễm độc Danh từ giống cái (y học) bệnh da nhiễm độc
  • Toxie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) độc lượng Danh từ giống cái (sinh vật học; sinh lý học) độc...
  • Toxine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Độc tố toxin Danh từ giống cái Độc tố toxin
  • Toxique

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chất độc 2 Tính từ 2.1 Độc Danh từ giống đực Chất độc Toxiques végétaux chất độc...
  • Toxolyse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự tiêu bào do độc Danh từ giống cái (y học) sự tiêu bào do độc
  • Toxoplasme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) trùng bạch cầu Danh từ giống đực (sinh vật học; sinh lý...
  • Toxoplasmose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học, (thú y học)) bệnh trùng bạch cầu Danh từ giống cái (y học, (thú y học)) bệnh trùng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top