Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Tréfonds

Danh từ giống đực

Lòng đất
(văn học) chỗ sâu kín
Le tréfonds de l'âme
chỗ sâu kín của tâm hồn
Savoir le fond et le tréfonds d'une affaire
biết tường tận một việc

Xem thêm các từ khác

  • Tréhalose

    Danh từ giống đực (hóa học) trehaloza
  • Trélingage

    Danh từ giống đực (hàng hải) chão chằng dây néo hai mạn
  • Tréma

    Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) dấu hai chấm (ở trên những nguyên âm e, i, u)
  • Trémail

    Danh từ giống đực Như tramail
  • Trématage

    Danh từ giống đực Sự vượt lên trước (tàu khác ở đường sông)
  • Trémater

    động từ Vượt lên trước (tàu khác trên đường sông) Il est interdit de trémater aux abords des écluses cấm vượt lên trước...
  • Trémelle

    Danh từ giống cái (thực vật học) nấm ruột gà
  • Trémie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phễu (ở trên máy xay, máy sàng...) 1.2 Máng ăn (cho gà vịt ăn) 1.3 (xây dựng) nền lò sưởi...
  • Trémière

    Danh từ giống cái (thực vật học) cây thục qùy hồng (cũng rose trémière)
  • Trémolite

    Danh từ giống cái (khoáng vật học) tremolit
  • Trémolo

    Danh từ giống đực (âm nhạc) sự vê Sự rung giọng (do cảm động hay giả tạo)
  • Trémoussement

    Danh từ giống đực Sự uốn éo; sự ngoe nguẩy
  • Trémulant

    Tính từ Run rẩy Doigts trémulants những ngón tay run rẩy
  • Trémulation

    Danh từ giống cái (y học) sự run rẩy Trémulation auriculaire sự run rẩy của tâm nhĩ
  • Trémuler

    động từ Run rẩy Trémuler les doigts run rẩy ngón tay Le tintement du grelot trémule dans le silence de la nuit tiếng nhạc run rẩy trong...
  • Trépan

    Danh từ giống đực Cái khoan (dùng để khoan đất trong thăm dò địa chất, để khoan xương trong phẫu thuật)
  • Trépanation

    Danh từ giống cái (y học) thủ thuật khoan xương
  • Trépaner

    Ngoại động từ (y học) khoan xương Trépaner un blessé khoan xương một người bị thương Trépaner un abcès osseux khoan một apxe...
  • Trépang

    Danh từ giống đực Như tripang
  • Trépané

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) bị khoan (xương) 2 Danh từ giống đực 2.1 Người bị khoan xương Tính từ (y học) bị khoan...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top