- Từ điển Pháp - Việt
Traceur
|
Tính từ
Vạch đường
Đánh dấu
- Isotope traceur
- chất đồng vị đánh dấu
Danh từ giống đực
(kỹ thuật) thợ vạch đường cắt gọt (trên gỗ, đá kim loại)
(xây dựng) thợ vạch vị trí xây dựng
Thiết bị vẽ, thiết bị vạch dấu
Chất chỉ thị
Xem thêm các từ khác
-
Traceuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái traceur traceur -
Trachomateuse
Mục lục 1 Xem trachomateux Xem trachomateux -
Trachomateux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) đau mắt hột 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (y học) người đau mắt hột Tính từ (y học) đau... -
Trachome
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) bệnh mắt hột Danh từ giống đực (y học) bệnh mắt hột -
Trachure
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá sòng Danh từ giống đực (động vật học) cá sòng -
Trachycarpus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây mùi cảnh Danh từ giống đực (thực vật học) cây mùi cảnh -
Trachymene
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây mùi cảnh Danh từ giống đực (thực vật học) cây mùi cảnh -
Trachysaure
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) thằn lằn quả thông Danh từ giống đực (động vật học) thằn lằn... -
Trachyspermun
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây khồm Danh từ giống đực (thực vật học) cây khồm -
Trachyte
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) trachit Danh từ giống đực (khoáng vật học) trachit -
Tract
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Truyền đơn Danh từ giống đực Truyền đơn Distribuer des tracts phát truyền đơn -
Tractation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nghĩa xấu) cuộc mặc cả Danh từ giống cái (nghĩa xấu) cuộc mặc cả Louches tractations những... -
Tracteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy kéo Danh từ giống đực Máy kéo Tracteur universel máy kéo đa dụng, máy kéo đa năng Tracteur... -
Tracteur-bulldozer
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy kéo-ủi Danh từ giống đực Máy kéo-ủi -
Tracteur-camion
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy kéo-xe tải Danh từ giống đực Máy kéo-xe tải -
Tracteur-chargeur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy kéo-chất tải Danh từ giống đực Máy kéo-chất tải -
Tracteur-porteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy kéo-vận chuyển Danh từ giống đực Máy kéo-vận chuyển -
Tracteur-tombereau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy kéo-mooc trần Danh từ giống đực Máy kéo-mooc trần -
Tractif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kéo Tính từ Kéo Force tractive lực kéo -
Traction
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự kéo, sức kéo 1.2 (thể dục thể thao) động tác kéo co 1.3 (đường sắt) đoạn máy 1.4...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.