Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Tracteur

Mục lục

Danh từ giống đực

Máy kéo
Tracteur universel
máy kéo đa dụng, máy kéo đa năng
Tracteur à chenilles
máy kéo (bánh) xích
Tracteur enjambeur
máy kéo vắt qua luống cây
Tracteur tricycle
máy kéo ba bánh
Tracteur porte-chars
máy kéo chở xe tăng
Tracteur à roues
máy kéo bánh lốp
Tracteur avec remorque
máy kéo có mooc
Tracteur tout-terrain
máy kéo chạy mọi địa hình

Xem thêm các từ khác

  • Tracteur-bulldozer

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy kéo-ủi Danh từ giống đực Máy kéo-ủi
  • Tracteur-camion

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy kéo-xe tải Danh từ giống đực Máy kéo-xe tải
  • Tracteur-chargeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy kéo-chất tải Danh từ giống đực Máy kéo-chất tải
  • Tracteur-porteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy kéo-vận chuyển Danh từ giống đực Máy kéo-vận chuyển
  • Tracteur-tombereau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy kéo-mooc trần Danh từ giống đực Máy kéo-mooc trần
  • Tractif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kéo Tính từ Kéo Force tractive lực kéo
  • Traction

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự kéo, sức kéo 1.2 (thể dục thể thao) động tác kéo co 1.3 (đường sắt) đoạn máy 1.4...
  • Tractionnaire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đường sắt) nhân viên đoạn đầu máy Danh từ giống đực (đường sắt) nhân viên đoạn...
  • Tractive

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái tractif tractif
  • Tractoire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kéo 1.2 Danh từ giống cái Tính từ Kéo Machine tractoire máy kéo Danh từ giống cái tractrice tractrice
  • Tractoiriste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người lái máy kéo Danh từ Người lái máy kéo
  • Tractrice

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (toán học) đường đẳng tiếp cự Danh từ giống cái (toán học) đường đẳng tiếp cự
  • Tractus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) dây bó Danh từ giống đực (giải phẫu) dây bó Tractus gastro-intestinal dây dạ...
  • Trade-union

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hội công liên ( Anh) Danh từ giống cái Hội công liên ( Anh)
  • Trade mark

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhãn hiệu Danh từ giống đực Nhãn hiệu
  • Trade unionisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phong trào công liên Danh từ giống đực Phong trào công liên
  • Trade unioniste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Hội viên hội công liên Tính từ trade union union Danh từ Hội viên hội công liên
  • Tradescantia

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) rau trai Danh từ giống đực (thực vật học) rau trai
  • Traditeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo, (sử học)) kẻ giao nộp sách thánh (để thoát chết), kẻ bội đạo Danh từ giống...
  • Tradition

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Truyền thống 1.2 Truyền thuyết 1.3 (luật học; pháp lý) sự trao tay Danh từ giống cái Truyền...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top