Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Tracteur-tombereau

Mục lục

Danh từ giống đực

Máy kéo-mooc trần

Xem thêm các từ khác

  • Tractif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kéo Tính từ Kéo Force tractive lực kéo
  • Traction

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự kéo, sức kéo 1.2 (thể dục thể thao) động tác kéo co 1.3 (đường sắt) đoạn máy 1.4...
  • Tractionnaire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đường sắt) nhân viên đoạn đầu máy Danh từ giống đực (đường sắt) nhân viên đoạn...
  • Tractive

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái tractif tractif
  • Tractoire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kéo 1.2 Danh từ giống cái Tính từ Kéo Machine tractoire máy kéo Danh từ giống cái tractrice tractrice
  • Tractoiriste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người lái máy kéo Danh từ Người lái máy kéo
  • Tractrice

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (toán học) đường đẳng tiếp cự Danh từ giống cái (toán học) đường đẳng tiếp cự
  • Tractus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) dây bó Danh từ giống đực (giải phẫu) dây bó Tractus gastro-intestinal dây dạ...
  • Trade-union

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hội công liên ( Anh) Danh từ giống cái Hội công liên ( Anh)
  • Trade mark

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhãn hiệu Danh từ giống đực Nhãn hiệu
  • Trade unionisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phong trào công liên Danh từ giống đực Phong trào công liên
  • Trade unioniste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Hội viên hội công liên Tính từ trade union union Danh từ Hội viên hội công liên
  • Tradescantia

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) rau trai Danh từ giống đực (thực vật học) rau trai
  • Traditeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo, (sử học)) kẻ giao nộp sách thánh (để thoát chết), kẻ bội đạo Danh từ giống...
  • Tradition

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Truyền thống 1.2 Truyền thuyết 1.3 (luật học; pháp lý) sự trao tay Danh từ giống cái Truyền...
  • Traditionalisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa truyền thống Danh từ giống đực Chủ nghĩa truyền thống
  • Traditionaliste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Truyền thống chủ nghĩa 1.2 Danh từ 1.3 Người theo chủ nghĩa truyền thống Tính từ Truyền thống chủ...
  • Traditionnaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tôn giáo) giải thích kinh Thánh theo truyền thống Do Thái 1.2 Danh từ 1.3 (tôn giáo) nhà giải thích kinh...
  • Traditionnel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (theo) truyền thống 1.2 (thân mật) cổ truyền Tính từ (theo) truyền thống Coutume traditionnelle phong tục...
  • Traditionnelle

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái traditionnel traditionnel
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top