- Từ điển Pháp - Việt
Trang đầu
macroéconomie m kinh tế vĩ mô
Xem thêm các từ khác
-
Tranquille
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Yên, lặng, yên lặng, lặng lẽ, yên tĩnh 1.2 Thanh thản, bình tâm 1.3 (thân mật) chắc 1.4 Phản nghĩa... -
Tranquillement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Yên, lặng, yên lặng, lặng lẽ, yên tĩnh 1.2 Bình thản, bình tâm 1.3 Phản nghĩa Anxieusement Phó từ Yên,... -
Tranquillisant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm cho yên tâm 1.2 (y học) an thần 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Thuốc an thần Tính từ Làm cho yên tâm... -
Tranquillisante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái tranquillisant tranquillisant -
Tranquillisateur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vách chống xoáy, vách điều tốc Danh từ giống đực Vách chống xoáy, vách điều tốc -
Tranquilliser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho yên tâm Ngoại động từ Làm cho yên tâm Cette nouvelle la tranquillise cái tin ấy làm cho... -
Tranquillité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự yên lặng 1.2 Sự thanh thản, sự bình tâm 2 Phản nghĩa 2.1 Agitation angoisse appréhension inquiétude... -
Trans
Mục lục 1 Tính từ Tính từ hóa học Isomère trans ) đồng phân tran -
Transaction
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự dàn xếp, sự thỏa hiệp 1.2 (kinh tế) giao dịch Danh từ giống cái Sự dàn xếp, sự thỏa... -
Transactionnel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dàn xếp, thỏa hiệp Tính từ Dàn xếp, thỏa hiệp -
Transactionnelle
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái transactionnel transactionnel -
Transactionnellement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Bằng cách dàn xếp, dưới hình thức dàn xếp Phó từ Bằng cách dàn xếp, dưới hình thức dàn xếp -
Transafricain
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xuyên châu Phi Tính từ Xuyên châu Phi Chemin de fer transafricain đường xe lửa xuyên châu Phi -
Transafricaine
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái transafricain transafricain -
Transailles
Mục lục 1 Danh từ giống cái số nhiều 1.1 (nông nghiệp) vụ gieo xen Danh từ giống cái số nhiều (nông nghiệp) vụ gieo xen -
Transalpin
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bên kia núi An-pơ Tính từ Bên kia núi An-pơ -
Transalpine
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái transalpin transalpin -
Transaminase
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học, hóa học) transaminaza, men chuyển hóa amin Danh từ giống cái (sinh... -
Transamination
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học, hóa học) sự chuyển hóa amin Danh từ giống cái (sinh vật học;... -
Transanal
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) xuyên hậu môn Tính từ (y học) xuyên hậu môn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.