Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Transactionnellement

Mục lục

Phó từ

Bằng cách dàn xếp, dưới hình thức dàn xếp

Xem thêm các từ khác

  • Transafricain

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xuyên châu Phi Tính từ Xuyên châu Phi Chemin de fer transafricain đường xe lửa xuyên châu Phi
  • Transafricaine

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái transafricain transafricain
  • Transailles

    Mục lục 1 Danh từ giống cái số nhiều 1.1 (nông nghiệp) vụ gieo xen Danh từ giống cái số nhiều (nông nghiệp) vụ gieo xen
  • Transalpin

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bên kia núi An-pơ Tính từ Bên kia núi An-pơ
  • Transalpine

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái transalpin transalpin
  • Transaminase

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học, hóa học) transaminaza, men chuyển hóa amin Danh từ giống cái (sinh...
  • Transamination

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học, hóa học) sự chuyển hóa amin Danh từ giống cái (sinh vật học;...
  • Transanal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) xuyên hậu môn Tính từ (y học) xuyên hậu môn
  • Transanale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái transanal transanal
  • Transandin

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xuyên núi Ăng-đơ Tính từ Xuyên núi Ăng-đơ Chemin de fer transandin đường xe lửa xuyên núi Ăng-đơ
  • Transandine

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái transandin transandin
  • Transat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực transatlantique ) ghế vải gập Transat Compagnie générale transatlantique ) công...
  • Transatlantique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bên kia Đại Tây Dương 1.2 Vượt Đại Tây Dương 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Tàu thủy vượt Đại Tây...
  • Transbahuter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) chuyển đi Ngoại động từ (thân mật) chuyển đi transbahuter une armoire chuyển một...
  • Transbordement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chuyển xe, sự chuyển tải Danh từ giống đực Sự chuyển xe, sự chuyển tải Transbordement...
  • Transborder

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chuyển xe, chuyển tải Ngoại động từ Chuyển xe, chuyển tải Obligé de transborder deux fois les...
  • Transbordeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đường sắt) toa chuyển xe 1.2 (hàng hải) tàu chuyển 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) phà xe lửa Danh...
  • Transcaspien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ở bên kia biển Ca-xpiên 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Đường sắt bên kia biển Ca-xpiên (nối biển Ca...
  • Transcaspienne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái transcaspien transcaspien
  • Transcaucasien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bên kia núi Cáp-ca Tính từ Bên kia núi Cáp-ca
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top