Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Transformiste

Mục lục

Tính từ

Xem transformisme
Théorie transformiste
thuyết biến hình
Danh từ
(sinh vật học; sinh lý học) người theo thuyết biến hình
Phản nghĩa Fixiste.

Xem thêm các từ khác

  • Transformée

    Danh từ giống cái ��nh biến đổi, hình biến đổi, biến hình
  • Transfuge

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (quân sự) lính bỏ theo địch 1.2 Kẻ phản đảng 1.3 Phản nghĩa Fidèle. Danh từ (quân sự) lính bỏ theo...
  • Transfuser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Rót sang bình khác, chuyên 1.2 (nghĩa bóng) truyền 1.3 (y học) chuyền máu cho Ngoại động từ...
  • Transfuseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) người phụ trách việc chuyền máu 1.2 Thiết bị chuyền máu Danh từ giống đực...
  • Transfusion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự chuyền máu 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) sự rót sang bình khác, sự chuyên (chất nước)...
  • Transfusé

    Danh từ giống đực (y học) người được chuyền máu
  • Transfèrement

    Danh từ giống đực Sự chuyển đi, sự dời đi Transfèrement des prisonniers sự chuyển tù nhân đi
  • Transférable

    Tính từ Chuyển được Valeur transférable chứng khoán có thể chuyển được
  • Transférer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chuyển dời 2 Phản nghĩa 2.1 Fixer [[]] Ngoại động từ Chuyển dời Transférer les cendres d\'un...
  • Transgresser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Vi phạm, không tuân thủ 1.2 Phản nghĩa Observer, respecter. Ngoại động từ Vi phạm, không tuân...
  • Transgresseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người vi phạm, người không tuân thủ Danh từ giống đực Người vi phạm, người không...
  • Transgressif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (địa lý, địa chất) tràn ngập, có tính chất biển tiến Tính từ (địa lý, địa chất) tràn ngập,...
  • Transgression

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự vi phạm, sự không tuân thủ 1.2 (địa lý, địa chất) sự tràn ngập, hiện tượng biển...
  • Transgressive

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái transgressif transgressif
  • Transhumance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chuyển lên chăn thả ở núi (súc vật trong vụ hè) Danh từ giống cái Sự chuyển lên...
  • Transhumant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chuyển lên chăn thả ở núi (trong vụ hè) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Súc vật chuyển lên chăn thả...
  • Transhumante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái transhumant transhumant
  • Transhumer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chuyển lên chăn thả ở núi (trong vụ hè) 1.2 (nông nghiệp) đánh đi trồng chỗ khác 2 Nội...
  • Transi

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Rét cóng 1.2 (nghĩa bóng) tê tái, đờ ra 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (khảo cổ học) tượng xác người...
  • Transie

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái transi transi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top