Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Trisme

Mục lục

Danh từ giống đực

trismus
trismus

Xem thêm các từ khác

  • Trismus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) chứng cứng khít hàm Danh từ giống đực (y học) chứng cứng khít hàm
  • Trismégiste

    Tính từ Ba lần vĩ đại (chỉ thần Héc-méc của người Hy Lạp, hay thần Tốt của người Ai Cập)
  • Trisoc

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) kêu (chim nhạn) 2 Ngoại động từ 2.1 Đòi trình diễn lại ba lần 2.2...
  • Trissyllabe

    Mục lục 1 Tính từ, * danh từ giống đực Tính từ, * danh từ giống đực trisyllabe trisyllabe
  • Trissyllabique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ trisyllabique trisyllabique
  • Triste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Buồn, buồn rầu, buồn bã 1.2 Đáng buồn 1.3 Tồi, chẳng ra gì 1.4 Ảm đạm, âm u, xỉn 2 Danh từ 2.1...
  • Tristement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Buồn rầu, buồn bã 1.2 Buồn rầu nhìn trời 1.3 Chẳng hay ho gì; cay đắng 1.4 Phản nghĩa Gaiement. Drôlement....
  • Tristesse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự buồn, sự buồn rầu; vẻ buồn; nỗi buồn 1.2 Vẻ ảm đạm, vẻ âm u Danh từ giống cái...
  • Trisulfure

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) trisunfua Danh từ giống đực ( hóa học) trisunfua
  • Trisyllabe

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) (có) ba âm tiết 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) từ ba âm tiết Tính từ...
  • Trisyllabique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ trisyllabe trisyllabe
  • Trithionique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide trithionique ) ( hóa học) axit trithionic
  • Triticum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây lúa mì Danh từ giống đực (thực vật học) cây lúa mì
  • Tritium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) triti Danh từ giống đực ( hóa học) triti
  • Tritochorite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) tritochorit Danh từ giống cái (khoáng vật học) tritochorit
  • Tritomite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) tritomit Danh từ giống cái (khoáng vật học) tritomit
  • Triton

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) ốc tù vàBản mẫu:Triton 1.2 (động vật học) sa giôngBản mẫu:Tritons...
  • Triturable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể nghiền, có thể tán nhỏ Tính từ Có thể nghiền, có thể tán nhỏ Matière triturable chất có...
  • Triturant

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Face triturante ) (giải phẫu) học mặt nghiền (của răng)
  • Triturante

    Mục lục 1 Xem triturant Xem triturant
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top