Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Tristesse

Mục lục

Danh từ giống cái

Sự buồn, sự buồn rầu; vẻ buồn; nỗi buồn
La tristesse de la séparation
nỗi buồn bei 65 t ly
La tristesse du sourire
vẻ buồn của nụ cười
Vẻ ảm đạm, vẻ âm u
La tristesse de la nuit
vẻ ảm đạm của ban đêm

Xem thêm các từ khác

  • Trisulfure

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) trisunfua Danh từ giống đực ( hóa học) trisunfua
  • Trisyllabe

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) (có) ba âm tiết 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) từ ba âm tiết Tính từ...
  • Trisyllabique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ trisyllabe trisyllabe
  • Trithionique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide trithionique ) ( hóa học) axit trithionic
  • Triticum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây lúa mì Danh từ giống đực (thực vật học) cây lúa mì
  • Tritium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) triti Danh từ giống đực ( hóa học) triti
  • Tritochorite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) tritochorit Danh từ giống cái (khoáng vật học) tritochorit
  • Tritomite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) tritomit Danh từ giống cái (khoáng vật học) tritomit
  • Triton

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) ốc tù vàBản mẫu:Triton 1.2 (động vật học) sa giôngBản mẫu:Tritons...
  • Triturable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể nghiền, có thể tán nhỏ Tính từ Có thể nghiền, có thể tán nhỏ Matière triturable chất có...
  • Triturant

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Face triturante ) (giải phẫu) học mặt nghiền (của răng)
  • Triturante

    Mục lục 1 Xem triturant Xem triturant
  • Triturateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy nghiền Danh từ giống đực Máy nghiền TRiturateur à vieux papiers máy nghiền giấy cũ
  • Trituration

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nghiền, sự tán nhỏ 1.2 (dược học) sự nhào (thuốc) Danh từ giống cái Sự nghiền,...
  • Triture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) cách xử lý (công việc) Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) cách xử...
  • Triturer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nghiền, tán nhỏ 1.2 Nhào 1.3 Bóp, vặn Ngoại động từ Nghiền, tán nhỏ Triturer du sel nghiền...
  • Triumvir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) tam hùng (cổ La Mã) Danh từ giống đực (sử học) tam hùng (cổ La Mã)
  • Triumviral

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sử học) xem triumvir Tính từ (sử học) xem triumvir Pouvoir triumviral quyền lực tam hùng
  • Triumvirale

    Mục lục 1 Xem triumviral Xem triumviral
  • Triumvirat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chính thể tay ba 1.2 (sử học) chức tam hùng; chế độ tam hùng Danh từ giống đực Chính...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top