Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Troche

Mục lục

Danh từ giống cái

troque
troque

Xem thêm các từ khác

  • Troches

    Mục lục 1 Danh từ giống cái số nhiều 1.1 (săn bắn) phân hơi thành khuôn (của hươu nai) Danh từ giống cái số nhiều (săn...
  • Trochet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cụm (hoa, quả) Danh từ giống đực (thực vật học) cụm (hoa, quả)
  • Trochile

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim ruồi Danh từ giống đực (động vật học) chim ruồi
  • Trochilium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) bướm vò vẽ Danh từ giống đực (động vật học) bướm vò vẽ
  • Trochin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) học mấu động bé (xương cánh tay) Danh từ giống đực (giải phẫu) học mấu...
  • Trochinien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) học trochin Tính từ (giải phẫu) học trochin
  • Trochinienne

    Mục lục 1 Xem trochinien Xem trochinien
  • Trochisque

    Mục lục 1 (dược học) thuốc đạn để xông (dược học) thuốc đạn để xông
  • Trochiter

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) học mấu động to (xương cánh tay) Danh từ giống đực (giải phẫu) học mấu...
  • Trochlée

    Danh từ giống cái (giải phẫu) học ròng rọc
  • Trochophore

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) ấu trùng bánh xe Danh từ giống cái (động vật học) ấu trùng bánh xe
  • Trochos

    Mục lục 1 Danh từ giống đực (sử học) 1.1 Vòng, vòng tròn 1.2 Vòng nhạc (đồ chơi trẻ con, cổ Hy Lạp) Danh từ giống đực...
  • Trochosphère

    Danh từ giống cái Như trocophore
  • Trochure

    Mục lục 1 (săn bắn) nhánh gạc thứ tư (của hươu nai) (săn bắn) nhánh gạc thứ tư (của hươu nai)
  • Trochus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) ốc nón Danh từ giống đực trochos trochos (động vật học) ốc nón
  • Trochée

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thơ ca, (sử học)) trosê (cụm hai âm tiết, một ngắn một dài) 2 Danh từ giống cái 2.1...
  • Troctolite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa lý, địa chất) troctolit Danh từ giống cái (địa lý, địa chất) troctolit
  • Troglobie

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) ở hang 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (sinh vật học, sinh lý học) sinh vật...
  • Troglodyte

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người ở hang 1.2 (nghĩa rộng) người làm việc dưới hầm 1.3 (động vật học) chim sẻ...
  • Troglodytique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ở hang Tính từ Ở hang Habitations troglodytiques nhà ở hang
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top