- Từ điển Pháp - Việt
Troostite
Xem thêm các từ khác
-
Trop
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Quá 2 Danh từ giống đực 2.1 Sự quá nhiều, sự thừa, sự dư thừa 2.2 Đồng âm Trot. Phó từ Quá Trop... -
Trop-plein
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lượng tràn ra 1.2 (nghĩa bóng) sự chan chứa, sự tràn trề 1.3 Bể chứa nước tràn Danh từ... -
Tropane
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) tropan Danh từ giống đực ( hóa học) tropan -
Tropanol
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) tropanola Danh từ giống đực ( hóa học) tropanola -
Tropanone
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) tropanon Danh từ giống cái ( hóa học) tropanon -
Trope
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) phép chuyển nghĩa Danh từ giống đực (văn học) phép chuyển nghĩa -
Trophallaxis
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) sự trao đổi dinh dưỡng Danh từ giống cái (động vật học) sự trao đổi... -
Trophamnios
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) vò nuôi phôi Danh từ giống đực (động vật học) vò nuôi phôi -
Trophie
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái trophisme trophisme -
Trophique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) dinh dưỡng Tính từ (sinh vật học, sinh lý học) dinh dưỡng Centre des nerfs... -
Trophisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) trạng thái dinh dưỡng Danh từ giống đực (sinh vật học, sinh... -
Trophoblaste
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) lá nuôi (phôi) Danh từ giống đực (sinh vật học, sinh lý học)... -
Trophocyte
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) tế bào nuôi Danh từ giống đực (sinh vật học, sinh lý học)... -
Trophoplasma
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) chất nuôi Danh từ giống đực (sinh vật học, sinh lý học)... -
Trophosperme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) giá noãn Danh từ giống đực (thực vật học) giá noãn -
Trophotaxie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) tính theo dinh dưỡng Danh từ giống cái (sinh vật học, sinh lý... -
Trophotropisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) tính hướng dinh dưỡng Danh từ giống đực (sinh vật học,... -
Trophée
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chiến quả, chiến lợi phẩm 1.2 Bức chiến quả 1.3 (sử học) áo giáp của bại tướng... -
Tropical
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) nhiệt đới Tính từ (thuộc) nhiệt đới Plantes tropicales cây nhiệt đới Pays tropicaux xứ nhiệt... -
Tropicale
Mục lục 1 Xem tropical Xem tropical
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.