Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Tuyauterie

Mục lục

Danh từ giống cái

Hệ thống ống (trong một máy, một xưởng, một đàn ống)
(từ cũ, nghĩa cũ) xưởng làm ống

Xem thêm các từ khác

  • Tuyauteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) người cung cấp chỉ dẫn riêngo; người bày mẹo giúp (ở nơi đánh cá ngựa...)...
  • Tuyauté

    Danh từ giống đực Kiểu xếp nếp ống (ở quần áo)
  • Tuyère

    Danh từ giống cái (kỹ thuật) ống gió, tuye Tuyère d\'éjection ống phun Tuyère d\'échappement ống xả Tuyère thermopropulsive ống...
  • Tuân thủ các nguyên tắc của Giấy phép Creative Commons Attribution ShareAlike

    Hệ thống từ điển BaamBoo-Tra Từ được cung cấp với các điều khoản của Creative Commons Public License (“CCPL hay “Giấy...
  • Tweed

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hàng tuýt (thường dùng may quần áo kiểu thể thao) Danh từ giống đực Hàng tuýt (thường...
  • Twin-set

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bộ đôi áo pulove và áo săngđay cổ đứng Danh từ giống đực Bộ đôi áo pulove và áo...
  • Twist

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Điệu nhảy tuýt Danh từ giống đực Điệu nhảy tuýt
  • Twister

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Nhảy điệu tuýt Nội động từ Nhảy điệu tuýt
  • Tychisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuyết ngẫu nhiên Danh từ giống đực Thuyết ngẫu nhiên
  • Tychiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Người theo thuyết ngẫu nhiên Tính từ tychisme tychisme Danh từ Người theo thuyết ngẫu nhiên
  • Tylenchus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) giun lươn (hại cây) Danh từ giống đực (động vật học) giun lươn (hại...
  • Tylose

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) chai (chân) Danh từ giống đực (y học) chai (chân)
  • Tylosis

    Mục lục 1 Xem tylose Xem tylose
  • Tympan

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) học màng nhĩ 1.2 (ngành in) khuôn đặt giấy 1.3 Guồng nước 1.4 (cơ khí, cơ...
  • Tympanal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (giải phẫu) xương màng nhĩ Tính từ Os tympanal ) (giải phẫu) xương màng nhĩ...
  • Tympanale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái tympanal tympanal
  • Tympaniser

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) học xem tympan Tính từ (giải phẫu) học xem tympan Artère tympanique động mạch màng nhĩ...
  • Tympanisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực (y học) 1.1 Sự trướng bụng 1.2 Tiếng trống, tiếng bong bong Danh từ giống đực (y học) Sự...
  • Tympanite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái (y học) 1.1 Viêm màng nhĩ 1.2 Sự trướng bụng Danh từ giống cái (y học) Viêm màng nhĩ Sự trướng...
  • Tympanon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) đàn giàn Danh từ giống đực (âm nhạc) đàn giàn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top