Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Ubuesque

Mục lục

Tính từ

Như vua U-bu (nhân vật một vở kịch cuối thế kỷ 19, đã nhát gan mà lại độc ác)
(nghĩa rộng) lố bịch

Xem thêm các từ khác

  • Uchronie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Không tưởng lịch sử Danh từ giống cái Không tưởng lịch sử
  • Uhlan

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) kỵ binh đánh thuê (ở châu âu) Danh từ giống đực (sử học) kỵ binh đánh thuê...
  • Ukase

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mệnh lệnh 1.2 (sử học) chiếu chỉ (của Nga hoàng) Danh từ giống đực Mệnh lệnh (sử...
  • Ukrainien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) U-cra-i-na 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng U-cra-i-na Tính từ (thuộc) U-cra-i-na...
  • Ukrainienne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái ukrainien ukrainien
  • Ulcère

    Danh từ giống đực (y học học; thực vật học) (vết) loét Ulcère de l\'estomac loét dạ dày
  • Ulcératif

    Tính từ (y học) sinh loét, gây loét
  • Ulcération

    Danh từ giống cái (y học) sự loét Vết loét
  • Ulcérer

    Ngoại động từ Gây loét, làm loét (nghĩa bóng) gây hận thù, làm bất bình sâu nặng Vos critiques l\'ont ulcéré những lời phê...
  • Ulcéreux

    Tính từ Loét Plaie ulcéreuse vết thương loét Pied ulcéreux chân loét
  • Ulcéroïde

    Tính từ (y học) (có) dạng loét Lésion ulcéroïde thương tổn dạng loét
  • Ulex

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây kim tước Danh từ giống đực (thực vật học) cây kim tước
  • Ulexite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) ulexit Danh từ giống cái (khoáng vật học) ulexit
  • Uliginaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ẩm ướt 1.2 Ở nơi ẩm Tính từ Ẩm ướt Terrains uliginaires đất ẩm ướt Ở nơi ẩm Plantes uliginaires...
  • Uligineuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái uliginaire uliginaire
  • Uligineux

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ uliginaire uliginaire
  • Ulite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm lợi Danh từ giống cái (y học) viêm lợi
  • Ullmanite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) unmanit Danh từ giống cái (khoáng vật học) unmanit
  • Ulluque

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) khoai uluc Danh từ giống đực (thực vật học) khoai uluc
  • Ulmaire

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây râu dê du Danh từ giống cái (thực vật học) cây râu dê du
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top