Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Ukrainien

Mục lục

Tính từ

(thuộc) U-cra-i-na
Danh từ giống đực
(ngôn ngữ học) tiếng U-cra-i-na

Xem thêm các từ khác

  • Ukrainienne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái ukrainien ukrainien
  • Ulcère

    Danh từ giống đực (y học học; thực vật học) (vết) loét Ulcère de l\'estomac loét dạ dày
  • Ulcératif

    Tính từ (y học) sinh loét, gây loét
  • Ulcération

    Danh từ giống cái (y học) sự loét Vết loét
  • Ulcérer

    Ngoại động từ Gây loét, làm loét (nghĩa bóng) gây hận thù, làm bất bình sâu nặng Vos critiques l\'ont ulcéré những lời phê...
  • Ulcéreux

    Tính từ Loét Plaie ulcéreuse vết thương loét Pied ulcéreux chân loét
  • Ulcéroïde

    Tính từ (y học) (có) dạng loét Lésion ulcéroïde thương tổn dạng loét
  • Ulex

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây kim tước Danh từ giống đực (thực vật học) cây kim tước
  • Ulexite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) ulexit Danh từ giống cái (khoáng vật học) ulexit
  • Uliginaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ẩm ướt 1.2 Ở nơi ẩm Tính từ Ẩm ướt Terrains uliginaires đất ẩm ướt Ở nơi ẩm Plantes uliginaires...
  • Uligineuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái uliginaire uliginaire
  • Uligineux

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ uliginaire uliginaire
  • Ulite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm lợi Danh từ giống cái (y học) viêm lợi
  • Ullmanite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) unmanit Danh từ giống cái (khoáng vật học) unmanit
  • Ulluque

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) khoai uluc Danh từ giống đực (thực vật học) khoai uluc
  • Ulmaire

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây râu dê du Danh từ giống cái (thực vật học) cây râu dê du
  • Ulmeau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây du Danh từ giống đực (thực vật học) cây du
  • Ulmique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide ulmique ) ( hóa học) axit unmic
  • Ulmus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây du Danh từ giống đực (thực vật học) cây du
  • Ulnaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) (thuộc) xương trụ Tính từ (giải phẫu) (thuộc) xương trụ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top