Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Ulmique

Mục lục

Tính từ

Acide ulmique
) ( hóa học) axit unmic

Xem thêm các từ khác

  • Ulmus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây du Danh từ giống đực (thực vật học) cây du
  • Ulnaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) (thuộc) xương trụ Tính từ (giải phẫu) (thuộc) xương trụ
  • Ulodendron

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây sẹo ( hóa thạch) Danh từ giống đực (thực vật học) cây sẹo ( hóa...
  • Ulotricales

    Mục lục 1 Danh từ giống cái số nhiều 1.1 (thực vật học) bộ tảo tóc Danh từ giống cái số nhiều (thực vật học) bộ...
  • Ulotriche

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (nhân loại học) (có) tóc xoăn Tính từ (nhân loại học) (có) tóc xoăn
  • Ulotrique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ ulotriche ulotriche
  • Ulotrix

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) tảo tóc Danh từ giống đực (thực vật học) tảo tóc
  • Ulrichite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) unrichit, uranilit Danh từ giống cái (khoáng vật học) unrichit, uranilit
  • Ulster

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) áo choàng unxtơ Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) áo choàng unxtơ
  • Ultimatif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tối hậu Tính từ Tối hậu Note ultimative công hàm tối hậu
  • Ultimative

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái ultimatif ultimatif
  • Ultimatum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngoại giao) thư cuối, tối hậu thư 1.2 (nghĩa rộng) lệnh tối hậu; quyết định tối hậu...
  • Ultime

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cuối cùng Tính từ Cuối cùng Ultime concession sự nhượng bộ cuối cùng
  • Ultimo

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) cuối cùng là Phó từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) cuối cùng là
  • Ultra

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Kẻ quá khích, kẻ cực đoan 1.2 (từ mới, nghĩa mới) kẻ phản động cực đoan 1.3 Tính từ 1.4 Quá khích,...
  • Ultra-basique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Roche ultra-basique ) (khoáng vật học) đá siêu bazơ
  • Ultra-chic

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (đùa cợt, hài hước) cực kỳ lịch sự Tính từ (đùa cợt, hài hước) cực kỳ lịch sự
  • Ultra-marin

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hải ngoại Tính từ Hải ngoại Les cieux ultra-marins trời hải ngoại
  • Ultra-marine

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái ultra-marin ultra-marin
  • Ultra-petita

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Vượt yêu cầu Phó từ Vượt yêu cầu Juge qui statue ultra-petita thẩm phán quyết định vượt yêu cầu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top