Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Unie

Mục lục

Tính từ giống cái

uni
uni

Xem thêm các từ khác

  • Unificateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thống nhất, hợp nhất 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người thống nhất, người hợp nhất Tính từ Thống...
  • Unification

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thống nhất, sự hợp nhất 1.2 Phản nghĩa Schisme, séparation; fédéralisme. Danh từ giống...
  • Unificatrice

    Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái unificateur unificateur
  • Unifier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thống nhất, hợp nhất 1.2 Phản nghĩa Désunir, séparer, différencier, diversifier Ngoại động từ...
  • Unifilaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) một dây Tính từ (có) một dây Circuit unifilaire mạch một dây
  • Uniflore

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) một hoa Tính từ (thực vật học) (có) một hoa Hampe uniflore cán một hoa
  • Unifolié

    Tính từ (thực vật học) (có) một lá
  • Uniforme

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giống nhau 1.2 Đều, đồng đều 1.3 Đều đều, đơn điệu 1.4 Phản nghĩa Changeant, divers, inégal, irrégulier....
  • Uniformisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tương đồng hóa 1.2 Sự làm cho đều (một màu...) Danh từ giống cái Sự tương đồng...
  • Uniformiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tương đồng hóa 1.2 Làm cho đều 1.3 Phản nghĩa Diversifier. Ngoại động từ Tương đồng hóa...
  • Uniformitarisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực actualisme actualisme
  • Uniformité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự giống nhau 1.2 Sự đều, sự đồng đều; tính đồng đều 1.3 Sự đều đều, sự đơn...
  • Uniformément

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Giống nhau 1.2 đều 1.3 đều đều, đơn điệu Phó từ Giống nhau Uniformément vêtus mặc giống nhau đều...
  • Unigraphie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thương nghiệp) kế toán đơn Danh từ giống cái (thương nghiệp) kế toán đơn
  • Unijambiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (chỉ còn) một chân 1.2 Danh từ 1.3 Người chỉ còn một chân Tính từ (chỉ còn) một chân Danh từ Người...
  • Unilatéral

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (chỉ) một bên 1.2 đơn phương 2 Phản nghĩa 2.1 Réciproque [[]] Tính từ (chỉ) một bên Stationnement unilatéral...
  • Unilatéralement

    Phó từ đơn phương S\'engager unilatéralement đơn phương cam kết
  • Unilingue

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (bằng) một thứ tiếng 1.2 Chỉ nói một thứ tiếng, chỉ viết một thứ tiếng Tính từ (bằng) một...
  • Unilinéaire

    Tính từ (dân tộc học) (chỉ tính) một dòng (quan hệ dòng máu)
  • Unilobé

    Tính từ (sinh vật học, sinh lý học) (có) một thùy
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top