Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Uniformément

Mục lục

Phó từ

Giống nhau
Uniformément vêtus
mặc giống nhau
đều
Mouvement uniformément accéléré
chuyển động tăng đều
đều đều, đơn điệu
Vie qui s'écoule uniformément
cuộc sống trôi đi đều đều

Xem thêm các từ khác

  • Unigraphie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thương nghiệp) kế toán đơn Danh từ giống cái (thương nghiệp) kế toán đơn
  • Unijambiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (chỉ còn) một chân 1.2 Danh từ 1.3 Người chỉ còn một chân Tính từ (chỉ còn) một chân Danh từ Người...
  • Unilatéral

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (chỉ) một bên 1.2 đơn phương 2 Phản nghĩa 2.1 Réciproque [[]] Tính từ (chỉ) một bên Stationnement unilatéral...
  • Unilatéralement

    Phó từ đơn phương S\'engager unilatéralement đơn phương cam kết
  • Unilingue

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (bằng) một thứ tiếng 1.2 Chỉ nói một thứ tiếng, chỉ viết một thứ tiếng Tính từ (bằng) một...
  • Unilinéaire

    Tính từ (dân tộc học) (chỉ tính) một dòng (quan hệ dòng máu)
  • Unilobé

    Tính từ (sinh vật học, sinh lý học) (có) một thùy
  • Uniloculaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) một ô, (có) một ngăn Tính từ (thực vật học) (có) một ô, (có) một ngăn Ovaire...
  • Uniloque

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý, từ hiếm, nghĩa ít dùng) theo ý một nguời Tính từ (luật học, pháp lý, từ hiếm,...
  • Uniment

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Bằng phẳng 1.2 Đều, đều đều Phó từ Bằng phẳng Đều, đều đều
  • Uninominal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đơn danh Tính từ Đơn danh Vote uninominal cuộc bỏ phiếu đơn danh
  • Uninominale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái uninominal uninominal
  • Union

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hòa hợp 1.2 Sự đoàn kết 1.3 Hội liên hiệp; liên minh; liên bang 1.4 Cuộc hôn nhân 1.5...
  • Unionisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa hợp nhất, chủ nghĩa liên hiệp 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) liên hiệp thợ thuyền...
  • Unioniste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Người theo chủ nghĩa hợp nhất; người theo chủ nghĩa liên hiệp 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ)...
  • Unionite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) unionit Danh từ giống cái (khoáng vật học) unionit
  • Uniovulaire

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Jumeaux uniovulaires ) (sinh vật học, sinh lý học) trẻ sinh đôi chung một trứng
  • Unipare

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) (chỉ) đẻ một con 1.2 (thực vật học) (chỉ) một ngả Tính từ (sinh vật...
  • Unipersonnel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) (chỉ dùng) một ngôi Tính từ (ngôn ngữ học) (chỉ dùng) một ngôi Verbe unipersonnel...
  • Unipersonnelle

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái unipersonnel unipersonnel
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top