- Từ điển Pháp - Việt
Université
Mục lục |
Danh từ giống cái
Trường đại học tổng hợp
Trường đại học
- Université populaire
- trường đại học nhân dân
Giáo giới
Xem thêm các từ khác
-
Univitellin
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) chung một noãn hoàng, chung một trứng Tính từ (sinh vật học, sinh lý học)... -
Univitelline
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái univitellin univitellin -
Univocité
Danh từ giống cái (triết học) tính nguyên nghĩa (toán học) tính đơn ứng -
Univoltinisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) hiện tượng một lứa (mỗi) năm Danh từ giống đực (sinh vật... -
Univoque
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (triết học) (giữ) nguyên nghĩa 1.2 (toán học) đơn ứng Tính từ (triết học) (giữ) nguyên nghĩa (toán... -
Unième
Tính từ (thứ)... mốt Le vingt et unième jour du mois ngày hai mươi mốt trong tháng -
Unièmement
Phó từ ... mốt là Vingt et unièmement hai mươi mốt là -
Up-stream
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (ngư nghiệp) ngược dòng Phó từ (ngư nghiệp) ngược dòng -
Up to date
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (theo) kiểu mới nhất 1.2 Cập nhật (sổ sách) Tính từ (theo) kiểu mới nhất Costume up to date bộ quần... -
Upas
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhựa sui (dùng tẩm tên độc) 1.2 Cây sui Danh từ giống đực Nhựa sui (dùng tẩm tên độc)... -
Uppercut
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) quả đấm móc Danh từ giống đực (thể dục thể thao) quả đấm móc -
Upsilon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Upxilon (chữ cái Hy Lạp) Danh từ giống đực Upxilon (chữ cái Hy Lạp) -
Upérisation
Danh từ giống cái Sự tiêu diệt khuẩn (sữa) -
Uracile
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) uraxin Danh từ giống đực ( hóa học) uraxin -
Uralite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Uralit (chất dẻo) Danh từ giống cái Uralit (chất dẻo) -
Uranate
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) uranat Danh từ giống đực ( hóa học) uranat -
Urane
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) urani oxit Danh từ giống đực ( hóa học) urani oxit -
Uranie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) bướm thiên Danh từ giống cái (động vật học) bướm thiên -
Uranifère
Tính từ Có urani Minerai uranifère quặng có urani -
Uraninite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) uraninit Danh từ giống cái (khoáng vật học) uraninit
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.