Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Droit

Nghe phát âm


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

(pháp lý) quyền
droits of Admiralty
(hàng hải) tiền bán chiến lợi phẩm thu được của địch

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
appanage , perquisite , prerogative , right

Xem thêm các từ khác

  • Droit du seigneur

    Danh từ: quyền lãnh chúa phong kiến được ngủ với vợ người dưới quyền ngay đêm tân hôn...
  • Droll

    / droul /, Tính từ: khôi hài, buồn cười, như trò hề, kỳ cục, kỳ quặc, kỳ lạ, Danh...
  • Drollery

    / ´drouləri /, danh từ, trò hề; trò khôi hài, Từ đồng nghĩa: noun, comedy , comicality , comicalness...
  • Drollness

    / ´droulnis /, danh từ, tính khôi hài, tính hề, tính kỳ cục, tính kỳ quặc, tính kỳ lạ, Từ đồng...
  • Drom-

    (dromo-) prefix chỉ chuyển động hay tốc độ.,
  • Drom- (dromo-)

    tiền tố chỉ chuyển động hay tốc độ,
  • Drome

    Danh từ: (thông tục) như aerodrome, sân bay,
  • Dromedary

    / ´drɔmidəri /, Danh từ: (động vật học) lạc đà một bướu,
  • Dromograph

    huyết tốc ký,
  • Dromomania

    xung động lang thang,
  • Dromond

    / ´drɔmənd /, Danh từ: (sử học) thuyền chiến thời trung cổ,
  • Dromophobia

    (chứng) sợ chạy,
  • Dromotropic

    (thuộc) dẫntruyền thần kinh,
  • Dromotropism

    sự dẫn truyền thần kinh,
  • Drone

    / droun /, Danh từ: (động vật học) ong mật đực, kẻ lười biếng, kẻ ăn không ngồi rồi, tiếng...
  • Drone aircraft

    máy bay không người lái,
  • Droned

    ,
  • Droningly

    Phó từ: o o, vo ve,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top