- Từ điển Pháp - Việt
Ut
Xem thêm các từ khác
-
Utahite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) utahit Danh từ giống cái (khoáng vật học) utahit -
Utile
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có ích 2 Danh từ giống đực 2.1 Cái có ích 2.2 Phản nghĩa Inefficace, inutile, superflu; nuisible. Tính từ... -
Utilement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (một cách) có ích 1.2 Phản nghĩa Inutilement. Phó từ (một cách) có ích Employer utilement son temps dùng thì... -
Utilisable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể dùng được 1.2 Phản nghĩa Inutilisable. Tính từ Có thể dùng được Moyen utilisable phương tiện... -
Utilisateur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người dùng, người sử dụng 2 Tính từ 2.1 Dùng, sử dụng Danh từ Người dùng, người sử dụng Les... -
Utilisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự dùng, sự sử dụng Danh từ giống cái Sự dùng, sự sử dụng Mode d\'utilisation de la houille... -
Utilisatrice
Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái utilisateur utilisateur -
Utiliser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Dùng, sử dụng 1.2 Phản nghĩa Eprouver, perdre. Ngoại động từ Dùng, sử dụng Utiliser un instrument... -
Utilitaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vị lợi 1.2 Danh từ 1.3 Kẻ vị lợi 1.4 Phản nghĩa Désintéressé, gratuit. Tính từ Vị lợi Politique utilitaire... -
Utilitairement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (một cách) vị lợi Phó từ (một cách) vị lợi -
Utilitarisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuyết vị lợi 1.2 Óc vị lợi Danh từ giống đực Thuyết vị lợi Utilitarisme économique... -
Utilitariste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vị lợi chủ nghĩa 1.2 Danh từ 1.3 Người theo thuyết vị lợi, người vị lợi chủ nghĩa Tính từ Vị... -
Utilité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự có ích; lợi ích 1.2 Vật có ích; của cải có ích 1.3 (sân khấu) vai phụ 2 Phản nghĩa... -
Utinet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vồ (của thợ đóng thùng) 1.2 Ghế đẩu (của thợ làm ren) Danh từ giống đực Vồ (của... -
Utopie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Điều không tưởng 1.2 Chính thể không tưởng Danh từ giống cái Điều không tưởng Ce n\'est... -
Utopique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không tưởng 1.2 Danh từ 1.3 Kẻ không tưởng Tính từ Không tưởng Socialisme utopique chủ nghĩa xã hội... -
Utopiste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà không tưởng Danh từ Nhà không tưởng -
Utriculaire
Mục lục 1 Danh từ giống cáiBản mẫu:Utriculaire 1.1 (thực vật học) rong li Danh từ giống cái Bản mẫu:Utriculaire (thực vật... -
Utricule
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) túi bầu dục (trong tai) 1.2 (thực vật học) túi nhỏ Danh từ giống đực (giải... -
Utriculeuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái utriculeux utriculeux
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.