Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Utopie

Mục lục

Danh từ giống cái

Điều không tưởng
Ce n'est qu'une utopie
chỉ là một điều không tưởng
Chính thể không tưởng

Xem thêm các từ khác

  • Utopique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không tưởng 1.2 Danh từ 1.3 Kẻ không tưởng Tính từ Không tưởng Socialisme utopique chủ nghĩa xã hội...
  • Utopiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà không tưởng Danh từ Nhà không tưởng
  • Utriculaire

    Mục lục 1 Danh từ giống cáiBản mẫu:Utriculaire 1.1 (thực vật học) rong li Danh từ giống cái Bản mẫu:Utriculaire (thực vật...
  • Utricule

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) túi bầu dục (trong tai) 1.2 (thực vật học) túi nhỏ Danh từ giống đực (giải...
  • Utriculeuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái utriculeux utriculeux
  • Utriculeux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) có túi nhỏ Tính từ (thực vật học) có túi nhỏ
  • Utérin

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem utérus 1.2 Cùng mẹ (khác cha) 2 Danh từ giống đực 2.1 Anh (em) cùng mẹ Tính từ Xem utérus Trompe utérine...
  • Utéroscopie

    Danh từ giống cái (y học) phép soi dạ con
  • Utérus

    Danh từ giống đực (giải phẫu) dạ con, tử cung
  • Uva-ursi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực busserole busserole
  • Uval

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) quả nho Tính từ (thuộc) quả nho Cure uvale sự chữa bệnh bằng quả nho Station uvale trạm điều...
  • Uvale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái uval uval
  • Uvaria

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây bù dẻ Danh từ giống đực (thực vật học) cây bù dẻ
  • Uvarovite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái ouwarowite ouwarowite
  • Uvette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây ma hoàng Danh từ giống cái (thực vật học) cây ma hoàng
  • Uvula

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái uvule uvule
  • Uvulaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu, (ngôn ngữ học)) xem uvule Tính từ (giải phẫu, (ngôn ngữ học)) xem uvule Phonème uvulaire...
  • Uvulation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu) sự rung lưỡi gà Danh từ giống cái (giải phẫu) sự rung lưỡi gà
  • Uvuliforme

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) (có) hình lưỡi gà Tính từ (giải phẫu) (có) hình lưỡi gà
  • Uvulite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm lưỡi gà Danh từ giống cái (y học) viêm lưỡi gà
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top