Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Vacarme

Mục lục

Danh từ giống đực

Tiếng ồn ào, tiếng inh ỏi
Le vacarme des camions
tiếng ồn ào của xe tải
Le vacarme des klaxons
tiếng inh ỏi của còi ô tô
Phản nghĩa Murmure, silence

Xem thêm các từ khác

  • Vacataire

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người thụ chức (giữ một chức vụ nhất định trong một thời gian nhất định) Danh từ Người thụ...
  • Vacation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thời gian xét công việc, thời gian giám định 1.2 Thù lao xét công việc, thù lao giám định...
  • Vaccin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vacxin 1.2 (nghĩa bóng) phương sách để phòng tránh, cái để phòng ngừa Danh từ giống đực...
  • Vaccinable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể chủng Tính từ Có thể chủng
  • Vaccinal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem vaccine Tính từ Xem vaccine Bouton vaccinal mụn ngưu đậu
  • Vaccinale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái vaccinal vaccinal
  • Vaccinateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) người chủng 1.2 Tính từ 1.3 (y học) chủng Danh từ giống đực (y học) người...
  • Vaccination

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự chủng Danh từ giống cái (y học) sự chủng
  • Vaccinatrice

    Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái vaccinateur vaccinateur
  • Vaccine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh ngưu đậu 1.2 Phản ứng chủng đậu Danh từ giống cái (y học) bệnh ngưu đậu...
  • Vaccinelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh đậu nhẹ Danh từ giống cái (y học) bệnh đậu nhẹ
  • Vacciner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chủng đậu cho 1.2 Chủng cho 1.3 (nghĩa bóng) phòng ngừa Ngoại động từ Chủng đậu cho Vacciner...
  • Vaccinide

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) ban đậu Danh từ giống cái (y học) ban đậu
  • Vaccinier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây ỏng ảnh Danh từ giống đực (thực vật học) cây ỏng ảnh
  • Vaccinifère

    Tính từ Mang mủ đậu giống Génisse vaccinifère con bò cái tơ mang mủ đậu giống
  • Vaccinium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây ỏng ảnh Danh từ giống đực (thực vật học) cây ỏng ảnh
  • Vaccinogène

    Tính từ Sinh vacxin, cho vacxin Génisse vaccinogène bò cái tơ cho vacxin (nghĩa rộng) (ở nơi) chủng Station vaccinogène trạm chủng
  • Vaccinostyle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) kim chủng, bút chủng Danh từ giống đực (y học) kim chủng, bút chủng
  • Vaccinothérapie

    Danh từ giống cái (y học) liệu pháp vacxin
  • Vaccinoïde

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) dạng ngưu đậu 2 Danh từ giống cái 2.1 (y học) phản ứng chủng đậu nhẹ Tính từ (có) dạng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top