Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Vacant

Mục lục

Tính từ

Khuyết, trống, thiếu
Poste vacant
chức vị khuyết
Appartement vacant
căn hộ trống

Phản nghĩa Occupé, pris

Vô chủ, vô thừa kế
Biens vacants
của vô chủ
Succession vacante
di sản vô thừa kế
Bâng quơ
Regarder d'un air vacant
nhìn bâng quơ
Danh từ giống đực
(luật học, pháp lý) của vô chủ

Xem thêm các từ khác

  • Vacante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái vacant vacant
  • Vacarme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng ồn ào, tiếng inh ỏi 1.2 Phản nghĩa Murmure, silence Danh từ giống đực Tiếng ồn...
  • Vacataire

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người thụ chức (giữ một chức vụ nhất định trong một thời gian nhất định) Danh từ Người thụ...
  • Vacation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thời gian xét công việc, thời gian giám định 1.2 Thù lao xét công việc, thù lao giám định...
  • Vaccin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vacxin 1.2 (nghĩa bóng) phương sách để phòng tránh, cái để phòng ngừa Danh từ giống đực...
  • Vaccinable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể chủng Tính từ Có thể chủng
  • Vaccinal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem vaccine Tính từ Xem vaccine Bouton vaccinal mụn ngưu đậu
  • Vaccinale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái vaccinal vaccinal
  • Vaccinateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) người chủng 1.2 Tính từ 1.3 (y học) chủng Danh từ giống đực (y học) người...
  • Vaccination

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự chủng Danh từ giống cái (y học) sự chủng
  • Vaccinatrice

    Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái vaccinateur vaccinateur
  • Vaccine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh ngưu đậu 1.2 Phản ứng chủng đậu Danh từ giống cái (y học) bệnh ngưu đậu...
  • Vaccinelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh đậu nhẹ Danh từ giống cái (y học) bệnh đậu nhẹ
  • Vacciner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chủng đậu cho 1.2 Chủng cho 1.3 (nghĩa bóng) phòng ngừa Ngoại động từ Chủng đậu cho Vacciner...
  • Vaccinide

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) ban đậu Danh từ giống cái (y học) ban đậu
  • Vaccinier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây ỏng ảnh Danh từ giống đực (thực vật học) cây ỏng ảnh
  • Vaccinifère

    Tính từ Mang mủ đậu giống Génisse vaccinifère con bò cái tơ mang mủ đậu giống
  • Vaccinium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây ỏng ảnh Danh từ giống đực (thực vật học) cây ỏng ảnh
  • Vaccinogène

    Tính từ Sinh vacxin, cho vacxin Génisse vaccinogène bò cái tơ cho vacxin (nghĩa rộng) (ở nơi) chủng Station vaccinogène trạm chủng
  • Vaccinostyle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) kim chủng, bút chủng Danh từ giống đực (y học) kim chủng, bút chủng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top