Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Végétation

Mục lục

Danh từ giống cái

(thực vật học) thực bì
Végétation des hautes montagnes
thực bì núi cao
(y học) sùi
Végétations adénoïdes
sùi vòm họng, VA
(từ cũ, nghĩa cũ) sự sinh trưởng phát triển (của cây cối)

Xem thêm các từ khác

  • Végéter

    Nội động từ Sống leo lắt, sống một cuộc sống vô vị (từ cũ, nghĩa cũ) sinh trưởng, phát triển, mọc (cây cối)
  • Véhiculaire

    Tính từ (Langue véhiculaire) chuyển ngữ
  • Véhicule

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xe cộ 1.2 Vật truyền, phương tiện truyền 1.3 (dược học) tá dược lỏng 1.4 (hội họa)...
  • Véhiculer

    Ngoại động từ Chở đi Véhiculer du matériel chở vật liệu đi (nghĩa bóng) truyền đi, chuyển đi Le sang véhicule divers pigments...
  • Véhémence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) sự mãnh liệt, sự hăng 2 Phản nghĩa 2.1 Calme froideur [[]] Danh từ giống cái (văn...
  • Véhémentement

    Phó từ (văn học) mãnh liệt, hăng Protester véhémentement phản đối mảnh liệt
  • Vélaire

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) âm vòm mềm 2 Tính từ 2.1 (thuộc) âm vòm mềm Danh từ giống cái (ngôn ngữ...
  • Vélar

    Danh từ giống đực (thực vật học) cây cải tỏi
  • Vélin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giấy da bê; sách chép trên giấy da bê 1.2 (ngành in) giấy vêlanh (giấy trắng rất mịn) 1.3...
  • Vélique

    Tính từ (hàng hải) (thuộc) buồm point vélique (hàng hải) tâm mặt hứng gió
  • Vélite

    Danh từ giống đực (sử học) Khinh binh (cổ La Mã) Quân cận vệ (của Na-pô-lê-ông)
  • Vélivole

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lượn bằng buồm 1.2 (thuộc) tàu lượn; chơi tàu lượn 2 Danh từ 2.1 Người chơi tàu lượn Tính từ...
  • Vélivoler

    Nội động từ Chơi tàu lượn
  • Vélo

    Danh từ giống đực (thân mật) xe đạp
  • Vélocement

    Phó từ (văn học) nhanh nhẹn, nhanh
  • Vélocipède

    Danh từ giống đực Xe đạp
  • Vélocité

    Danh từ giống cái Sự nhanh nhẹn La vélocité des doigts những ngón tay nhanh nhẹn (từ hiếm, nghĩa ít dùng) tốc lực
  • Vélodrome

    Danh từ giống đực Trường đua xe đạp
  • Vélomoteur

    Danh từ giống đực Xe đạp (gắn) máy
  • Vénal

    Tính từ Mua được Charge vénale chức vụ mua được Mua chuộc được Un homme vénal một người mua chuộc được valeur vénale...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top