Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Véhiculer

Ngoại động từ

Chở đi
Véhiculer du matériel
chở vật liệu đi
(nghĩa bóng) truyền đi, chuyển đi
Le sang véhicule divers pigments
máu chuyển đi nhiều sắc tố

Xem thêm các từ khác

  • Véhémence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) sự mãnh liệt, sự hăng 2 Phản nghĩa 2.1 Calme froideur [[]] Danh từ giống cái (văn...
  • Véhémentement

    Phó từ (văn học) mãnh liệt, hăng Protester véhémentement phản đối mảnh liệt
  • Vélaire

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) âm vòm mềm 2 Tính từ 2.1 (thuộc) âm vòm mềm Danh từ giống cái (ngôn ngữ...
  • Vélar

    Danh từ giống đực (thực vật học) cây cải tỏi
  • Vélin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giấy da bê; sách chép trên giấy da bê 1.2 (ngành in) giấy vêlanh (giấy trắng rất mịn) 1.3...
  • Vélique

    Tính từ (hàng hải) (thuộc) buồm point vélique (hàng hải) tâm mặt hứng gió
  • Vélite

    Danh từ giống đực (sử học) Khinh binh (cổ La Mã) Quân cận vệ (của Na-pô-lê-ông)
  • Vélivole

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lượn bằng buồm 1.2 (thuộc) tàu lượn; chơi tàu lượn 2 Danh từ 2.1 Người chơi tàu lượn Tính từ...
  • Vélivoler

    Nội động từ Chơi tàu lượn
  • Vélo

    Danh từ giống đực (thân mật) xe đạp
  • Vélocement

    Phó từ (văn học) nhanh nhẹn, nhanh
  • Vélocipède

    Danh từ giống đực Xe đạp
  • Vélocité

    Danh từ giống cái Sự nhanh nhẹn La vélocité des doigts những ngón tay nhanh nhẹn (từ hiếm, nghĩa ít dùng) tốc lực
  • Vélodrome

    Danh từ giống đực Trường đua xe đạp
  • Vélomoteur

    Danh từ giống đực Xe đạp (gắn) máy
  • Vénal

    Tính từ Mua được Charge vénale chức vụ mua được Mua chuộc được Un homme vénal một người mua chuộc được valeur vénale...
  • Vénalement

    Phó từ Theo kiểu mua bán
  • Vénalité

    Danh từ giống cái Tính chất mua bán La vénalité des charges tính chất mua bán của các chức vụ Tính dễ mua chuộc
  • Vénerie

    Danh từ giống cái Thuật săn bằng chó (sử học) sở săn, sở ngự xạ (của vua chúa)
  • Véniel

    Tính từ Nhẹ Péché véniel (tôn giáo) tội nhẹ Faute vénielle (thân mật) lỗi nhẹ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top