Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Vésicule

Danh từ giống cái

(sinh vật học, sinh lý học) bọng, túi
Vésicule biliaire
túi mật
Vésicules séminales
túi tinh
Vésicule pulmonaire
túi phổi, phế nang
Vésicule aérienne
(thực vật học) bọng khí
(y học) mụn nước

Xem thêm các từ khác

  • Vésiculectomie

    Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cắt bỏ túi tinh
  • Vésiculeux

    Tính từ (có) hình bọng, (có) hình túi (sinh vật học, sinh lý học) có bọng, có túi Fucus vésiculeux tảo gạc hươu có bọng...
  • Vésiculographie

    Danh từ giống cái (y học) sự chụp tia X túi tinh
  • Vétillard

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) xoi mói 2 Danh từ giống đực 2.1 (từ cũ, nghĩa cũ) người hay xoi mói Tính từ (từ...
  • Vétille

    Danh từ giống cái Việc nhỏ mọn, chuyện tầm phào Se quereller pour des vétilles cãi nhau vì những chuyện nhỏ mọn
  • Vétiller

    Nội động từ (từ cũ, nghĩa cũ) tỉ mẩn Perdre son temps à vétiller tỉ mẩn mất thì giờ xoi mói
  • Vétiver

    Danh từ giống đực Hương bài (cây, rễ)
  • Vétuste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cũ kỹ, hư nát 2 Phản nghĩa 2.1 Moderne neuf récent [[]] Tính từ Cũ kỹ, hư nát Maison vétuste nhà hư nát...
  • Vétyver

    Danh từ giống đực Như vétiver
  • Vétéran

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lính kỳ cựu 1.2 Cựu binh 1.3 Người kỳ cựu 1.4 (thể dục thể thao) vận động viên quá...
  • Vétérance

    Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) sự kỳ cựu
  • Vétérinaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) thú y 2 Danh từ 2.1 Thú y sĩ Tính từ (thuộc) thú y Médecine vétérinaire thú y Docteur vétérinaire...
  • Vêlement

    Danh từ giống đực Như vêlage
  • Vêler

    Nội động từ đẻ (bò cái)
  • Vêpres

    Danh từ giống cái số nhiều (tôn giáo) kinh chiều tối aller de travers comme un chien qui va à vêpres đi chệch choạng chanter vêpres...
  • Vêtement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (số nhiều) quần áo, y phục 1.2 Ngành may mặc 1.3 Cái áo 1.4 (nghĩa bóng) bộ áo Danh từ...
  • Vêtir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mặc quần áo cho 1.2 Cấp quần áo cho người nghèo 1.3 Mặc 2 Phản nghĩa 2.1 Dépouiller déshabiller...
  • Vêtu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mặc, ăn mặc 1.2 (văn học) khoác bộ áo, phủ 2 Phản nghĩa 2.1 Nu [[]] Tính từ Mặc, ăn mặc Bien vêtu...
  • Vêture

    Danh từ giống cái (tôn giáo) lễ nhận áo (của tu sĩ) Assister à la vêture d\'un religieux dự lễ nhận áo của một tu sĩ (từ...
  • Về BaamBoo-Tra Từ

    BaamBoo-Tra Từ có phải là sản phẩm phi lợi nhuận (non-profit)? Không đúng. BaamBoo-Tra Từ là sản phẩm có thể sinh lợi nhuận...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top