Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Valide

Mục lục

Tính từ

Khỏe mạnh, tráng kiện
Homme valide
người khỏe mạnh
Hợp thức; có hiệu lực
Un passeport valide
một tờ hộ chiếu hợp thức
Phản nghĩa Impotent, invalide

Xem thêm các từ khác

  • Validement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (luật học, pháp lý) (một cách) hợp thức Phó từ (luật học, pháp lý) (một cách) hợp thức
  • Valider

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hợp thức hóa Ngoại động từ Hợp thức hóa Valider une élection hợp thức hóa một cuộc bầu...
  • Validité

    Danh từ giống cái Sự hợp thức, sự có hiệu lực Durée de validité thời hạn có hiệu lực Validité d\'un acte sự hợp thức...
  • Valise

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Va li Danh từ giống cái Va li Valise en cuir va li bằng da faire sa valise faire ses valises chuẩn bị...
  • Valkyrie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái walkyrie walkyrie
  • Vallaire

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Couronne vallaire ) vòng hoa tặng người đầu tiên vượt vòng tuyến địch (cổ La Mã)
  • Vallerlite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) valeriit Danh từ giống cái (khoáng vật học) valeriit
  • Valleuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa lý, địa chất) thung vách đá Danh từ giống cái (địa lý, địa chất) thung vách đá
  • Valline

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) valin Danh từ giống cái (sinh vật học, sinh lý học) valin
  • Vallisnérie

    Danh từ giống cái (thực vật học) rong mái chèo, tóc tiên nước
  • Vallon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa lý, địa chất) thung Danh từ giống đực (địa lý, địa chất) thung
  • Vallonnement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Địa thế nhiều thung Danh từ giống đực Địa thế nhiều thung
  • Vallonneuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái vallonneux vallonneux
  • Vallonneux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có nhiều thung Tính từ Có nhiều thung Contrée vallonneuse miền có nhiều thung
  • Vallonné

    Tính từ Có nhiều thung Région vallonnée vùng có nhiều thung
  • Vallum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lũy cọc 1.2 Công sự có lũy cọc Danh từ giống đực Lũy cọc Công sự có lũy cọc
  • Vallée

    Danh từ giống cái Thung lũng Vallée antécédente thung lũng sinh trước Vallée épigénique thung lũng sinh sau Vallée mûre thung lũng...
  • Valoir

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Trị giá 1.2 Có giá trị 1.3 Có giá trị bằng 1.4 Đáng 2 Ngoại động từ 2.1 Đưa đến, mang lại,...
  • Valorisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kinh tế) sự làm cho có giá trị 1.2 (triết học) sự làm tăng giá trị Danh từ giống cái...
  • Valoriser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kinh tế) làm cho có giá trị 1.2 (triết học) làm tăng giá trị Ngoại động từ (kinh tế) làm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top