- Từ điển Pháp - Việt
Vallée
Danh từ giống cái
Thung lũng
- Vallée antécédente
- thung lũng sinh trước
- Vallée épigénique
- thung lũng sinh sau
- Vallée mûre
- thung lũng trưởng thành
- Vallée anticlinale
- thung lũng nếp lồi
- Vallée monoclinale
- thung lũng đơn nghiêng
- Vallée synclinale
- thung lũng nếp lõm
- Vallée en auge
- thung lũng lòng chảo
- Vallée aveugle [[]]
- thung lũng mù
- Vallée d'érosion
- thung lũng xâm thực
- Vallée de faille
- thung lũng đứt gãy, thung lũng phay
- Vallée glaciaire
- thung lũng sông băng
- Vallée conséquente
- thung lũng thuận hướng
- Vallée en direction/vallée subséquente
- thung lũng theo đường phương
- Vallée surcreusée
- thung lũng (sông băng) quá sâu
Lưu vực (của một con sông)
Xem thêm các từ khác
-
Valoir
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Trị giá 1.2 Có giá trị 1.3 Có giá trị bằng 1.4 Đáng 2 Ngoại động từ 2.1 Đưa đến, mang lại,... -
Valorisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kinh tế) sự làm cho có giá trị 1.2 (triết học) sự làm tăng giá trị Danh từ giống cái... -
Valoriser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kinh tế) làm cho có giá trị 1.2 (triết học) làm tăng giá trị Ngoại động từ (kinh tế) làm... -
Vals
Mục lục 1 Số nhiều của val Số nhiều của val -
Valse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Điệu van (nhảy, âm nhạc) 1.2 (nghĩa bóng) sự luân chuyển Danh từ giống cái Điệu van (nhảy,... -
Valser
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Nhảy van 1.2 (thân mật) bị quăng 2 Ngoại động từ 2.1 Nhảy theo điệu van Nội động từ Nhảy... -
Valseur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người nhảy van 1.2 (thân mật) người không kiên định, người không đáng tin Danh từ giống... -
Valseuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái valseur valseur -
Valvaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem valse Tính từ Xem valse Préfloraison valvaire (thực vật học) tiền khai hoa vạn -
Valve
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) mảnh vỏ 1.2 Van Danh từ giống cái (sinh vật học; sinh lý học)... -
Valvulaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem valvule Tính từ Xem valvule Repli valvulaire nếp van Lésion valvulaire thương tổn van -
Valvule
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) mảnh vỏ nhỏ 1.2 Van nhỏ Danh từ giống cái (thực vật học) mảnh vỏ nhỏ... -
Valvulite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm van Danh từ giống cái (y học) viêm van -
Valvulotomie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật rạch van Danh từ giống cái (y học) thủ thuật rạch van -
Valérianelle
Danh từ giống cái (thực vật học) cây rau mát -
Valérianique
Tính từ (hóa học) valerianic Acide valérianique; acide valéranique; acide valérique axit valerianic -
Valétudinaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 ��m yếu 2 Danh từ 2.1 Người ốm yếu Tính từ ��m yếu Tempérament valétudinaire khí chất ốm yếu... -
Vamp
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (điện ảnh) vai nữ quyến rũ 1.2 Người đàn bà quyến rũ, người đàn bà đắm nguyệt say... -
Vampire
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ma hút máu, ma cà rồng 1.2 Kẻ hút máu, kẻ hút máu mủ (người khác) 1.3 Kẻ loạn dâm xác... -
Vampirique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tham tàn Tính từ Tham tàn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.