Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Vannelle

Mục lục

Danh từ giống cái

Cửa van nhỏ (ở đập nước)
Van nhỏ (ở ống dẫn nước)

Xem thêm các từ khác

  • Vanner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Sảy (thóc) 1.2 (thông tục) làm mệt nhoài 1.3 (bếp núc) đánh (nước xốt...) 1.4 Đặt cửa van...
  • Vannereau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chim te te con Danh từ giống đực Chim te te con
  • Vannerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề đan lát 1.2 Đồ đan lát Danh từ giống cái Nghề đan lát Đồ đan lát
  • Vannet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngư nghiệp) lưới chăng chờ triều Danh từ giống đực (ngư nghiệp) lưới chăng chờ triều
  • Vannette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nia con (để sảy thóc) Danh từ giống cái Nia con (để sảy thóc)
  • Vanneur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người sảy (thóc) Danh từ giống đực Người sảy (thóc)
  • Vanneuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Người sảy (thóc) 1.2 (nông nghiệp) máy quạt thóc Danh từ giống cái Người sảy (thóc) (nông...
  • Vannier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ đan lát Danh từ giống đực Thợ đan lát
  • Vannoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) thùng lắc (khúc sợi đóng để làm ghim) Danh từ giống đực (kỹ thuật) thùng...
  • Vannure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Trấu bụi (sảy ra) Danh từ giống cái Trấu bụi (sảy ra)
  • Vantail

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cánh cửa (cửa, tủ...) Danh từ giống đực Cánh cửa (cửa, tủ...)
  • Vantard

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khoe khoang, huênh hoang 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Kẻ khoe khoang, kẻ huênh hoang Tính từ Khoe khoang, huênh...
  • Vantarde

    Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái vantard vantard
  • Vantardise

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thói khoe khoang, thói huênh hoang 1.2 Lời khoe khoang, lời huênh hoang Danh từ giống cái Thói khoe...
  • Vantelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái vannelle vannelle
  • Vanter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ca ngợi 1.2 Phản nghĩa Abaisser, dénigrer, déprécier Ngoại động từ Ca ngợi Vanter les belles vertus...
  • Vanterie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái vantardise vantardise
  • Vape

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) sự ngây dại, sự đờ ra Danh từ giống cái (thông tục) sự ngây dại, sự đờ...
  • Vapeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tàu thuỷ hơi nước 2 Danh từ giống cái 2.1 Hơi 2.2 Hơi nước (cũng) vapeur d eau 2.3 ( số...
  • Vapor-lock

    Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 (cơ khí, cơ học) sự tắc hơi xăng (ở ô tô) Danh từ giống đực không đổi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top