Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Vantail

Mục lục

Danh từ giống đực

Cánh cửa (cửa, tủ...)

Xem thêm các từ khác

  • Vantard

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khoe khoang, huênh hoang 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Kẻ khoe khoang, kẻ huênh hoang Tính từ Khoe khoang, huênh...
  • Vantarde

    Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái vantard vantard
  • Vantardise

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thói khoe khoang, thói huênh hoang 1.2 Lời khoe khoang, lời huênh hoang Danh từ giống cái Thói khoe...
  • Vantelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái vannelle vannelle
  • Vanter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ca ngợi 1.2 Phản nghĩa Abaisser, dénigrer, déprécier Ngoại động từ Ca ngợi Vanter les belles vertus...
  • Vanterie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái vantardise vantardise
  • Vape

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) sự ngây dại, sự đờ ra Danh từ giống cái (thông tục) sự ngây dại, sự đờ...
  • Vapeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tàu thuỷ hơi nước 2 Danh từ giống cái 2.1 Hơi 2.2 Hơi nước (cũng) vapeur d eau 2.3 ( số...
  • Vapor-lock

    Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 (cơ khí, cơ học) sự tắc hơi xăng (ở ô tô) Danh từ giống đực không đổi...
  • Vaporeuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái vaporeux vaporeux
  • Vaporeusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) mờ mờ Phó từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) mờ mờ vaporeusement colorié tô màu...
  • Vaporeux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mờ hơi nước 1.2 Mờ mờ, mờ; mờ ảo 1.3 Nhẹ nhàng, mỏng mảnh 2 Danh từ giống đực 2.1 Vẻ nhẹ...
  • Vaporisage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự hấp (bằng hơi nước) Danh từ giống đực (kỹ thuật) sự hấp (bằng hơi...
  • Vaporisateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lí) thiết bị hóa hơi 1.2 Máy phun, lọ bơm Danh từ giống đực (vật lí) thiết bị...
  • Vaporisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý) học sự làm hóa hơi, sự hóa hơi 1.2 Sự phun Danh từ giống cái (vật lý) học sự...
  • Vaporiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (vật lý học) làm hóa hơi 1.2 Phun, bơm 1.3 (thơ ca) phủ mờ; làm (thành) mờ ảo Ngoại động...
  • Vaporiseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lí) thiết bị hóa hơi Danh từ giống đực (vật lí) thiết bị hóa hơi
  • Vaporiste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đường sắt) người phụ trách đầu máy hơi nước Danh từ giống đực (đường sắt)...
  • Vaquer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Chuyên chú, chăm lo 1.2 Tạm nghỉ, tạm đình 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) khuyết, trống Nội động từ...
  • Vaquero

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người chăn bò 1.2 Người dắt bò (ra trường đấu) Danh từ giống đực Người chăn bò...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top