Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Variablement

Mục lục

Phó từ

(từ hiếm, nghĩa ít dùng) biến đổi thất thường

Xem thêm các từ khác

  • Variance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phương sai Danh từ giống cái Phương sai
  • Variant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) hay biến đổi 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (sinh vật học, sinh lý học) cá...
  • Variante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 2 Danh từ giống cái 2.1 Dị bản 2.2 (ngôn ngữ) biến thể 2.3 ( số nhiều) dưa góp, dưa món Tính...
  • Variateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực Variateur de vitesse ) (cơ học) bộ biến tốc
  • Variation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự biến đổi; biến đổi 1.2 (sinh vật học, sinh lí học) sự biến dị; biến dị 1.3 (toán...
  • Varice

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng phình tĩnh mạch, chứng giãn tĩnh mạch Danh từ giống cái (y học) chứng phình...
  • Varicelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủy đậu Danh từ giống cái (y học) thủy đậu
  • Varier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thay đổi, đổi khác đi 1.2 (âm nhạc) biến tấu 2 Nội động từ 2.1 Đổi, đổi thay 2.2 Thay...
  • Variocoupleur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (điện học) bộ ghép biến được Danh từ giống đực (điện học) bộ ghép biến được
  • Variole

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) đậu mùa Danh từ giống cái (y học) đậu mùa
  • Varioleuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái varioleux varioleux
  • Varioleux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem variole Tính từ Xem variole épidémie varioleuse dịch đậu mùa
  • Varioliforme

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) dạng đậu mùa Tính từ (có) dạng đậu mùa Acné varioliforme trứng cá dạng đậu mùa
  • Variolisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học, từ cũ, nghĩa cũ) phép truyền đậu mùa Danh từ giống cái (y học, từ cũ, nghĩa cũ)...
  • Variolite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) variolit Danh từ giống cái (khoáng vật học) variolit
  • Variorum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sách có chủ giải của nhiều nhà bình luận Danh từ giống đực Sách có chủ giải của...
  • Variotonique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) diễn cảm (giọng) Tính từ (ngôn ngữ học) diễn cảm (giọng)
  • Variqueuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái variqueux variqueux
  • Variqueux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem varice Tính từ Xem varice Ulcère variqueux loét giãn tĩnh mạch
  • Varié

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khác biệt, lắm vẻ; khác nhau 1.2 Thay đổi 1.3 (âm nhạc) biến tấu 1.4 Gồ ghề, khúc khuỷu 1.5 (cơ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top