Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
- Từ điển Pháp - Việt
Variable
|
Tính từ
Biến đổi thất thường
Có thể đổi dạng; biến đổi được
(toán học) biến thiên
- Grandeur variable
- đại lượng biến thiên
Phản nghĩa Constant, immuable, invariable
Danh từ giống đực
(khí tượng) áp suất sập sùi
Danh từ giống cái
(toán học) biến số, biến
- Variable aléatoire variable stochastique
- biến số ngẫu nhiên
- Variable angulaire
- biến số góc
- Variable complexe
- biến số phức
- Variable dépendante
- biến số phụ thuộc
- Variable dynamique
- biến số động lực
- Variable généralisée
- biến số suy rộng
- Variable indépendante
- biến số độc lập
Tham khảo thêm từ có nội dung liên quan
- 1.6 (khí tượng) áp suất sập sùi 2 Danh từ giống cái 2.1 (toán học) biến số, biến Tính từ Biến đổi thất thường Temps variable thời tiết thất thường Vent variable
- Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thay đổi, bất biến, bất di dịch 1.2 Phản nghĩa Changeant, mouvant, variable
- Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thay đổi, không đổi, bất biến 1.2 Phản nghĩa Changeant, fluctuant, variable
- Tính từ (toán học) phản đối xứng Fonction antisymétrique f de la variable x hàm phản đối xứng f của biến x
- Không đổi, ổn định; thường kỳ 2 Phản nghĩa Inconstant; changeant, instable, variable 2.1 (từ cũ, nghĩa cũ) chắc chắn Tính từ (văn học
- Không đổi, ổn định; thường kỳ 2 Phản nghĩa Inconstant; changeant, instable, variable 2.1 (từ cũ, nghĩa cũ) chắc chắn Tính từ (văn học
- chuyển biến, không tiến triển, không đổi 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Tàu tuần tra 1.5 (sử học) lính quân cảnh (cổ La Mã) 1.6 Phản nghĩa Variable. Tính từ Ở yên một
- Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cố định 1.2 Chăm chú, tập trung 1.3 Nhất định 1.4 Thán từ 1.5 (quân
- (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người nhắm bắn Danh từ giống đực Ống ngắm, bộ ngắm Viseur à verre dépoli (nhiếp ảnh) bộ ngắm kính mờ Viseur à foyer variable
- sách đủ cỡ (thiên (văn học)) độ sáng (của tinh tú) (toán học; vật lý học) đại lượng Grandeur variable đại lượng biến thiên folie des grandeurs hoang
Xem tiếp các từ khác
-
Variablement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) biến đổi thất thường Phó từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) biến đổi thất... -
Variance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phương sai Danh từ giống cái Phương sai -
Variant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) hay biến đổi 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (sinh vật học, sinh lý học) cá... -
Variante
Mục lục 1 Tính từ giống cái 2 Danh từ giống cái 2.1 Dị bản 2.2 (ngôn ngữ) biến thể 2.3 ( số nhiều) dưa góp, dưa món Tính... -
Variateur
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực Variateur de vitesse ) (cơ học) bộ biến tốc -
Variation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự biến đổi; biến đổi 1.2 (sinh vật học, sinh lí học) sự biến dị; biến dị 1.3 (toán... -
Varice
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng phình tĩnh mạch, chứng giãn tĩnh mạch Danh từ giống cái (y học) chứng phình... -
Varicelle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủy đậu Danh từ giống cái (y học) thủy đậu -
Varier
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thay đổi, đổi khác đi 1.2 (âm nhạc) biến tấu 2 Nội động từ 2.1 Đổi, đổi thay 2.2 Thay... -
Variocoupleur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (điện học) bộ ghép biến được Danh từ giống đực (điện học) bộ ghép biến được
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Electronics and Photography
1.718 lượt xemOutdoor Clothes
228 lượt xemConstruction
2.673 lượt xemThe Kitchen
1.159 lượt xemThe Supermarket
1.134 lượt xemThe Family
1.404 lượt xemThe Bathroom
1.523 lượt xemA Workshop
1.832 lượt xemBạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi tại đây
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Đăng ký ngay để tham gia hỏi đáp!
- hi mn!cho mình hỏi cụm từ "hương sữa chua tổng hợp giống tự nhiên" dịch sang tiếng anh là gì ạThank mn!
- 1 · 24/02/21 04:05:51
- 0 · 25/02/21 12:39:10
-
- Míc Viet nam online là gì ? mình không biết tiếng Anh em giả thích hộ cảm ơn
- Vậy là còn vài giờ nữa là bước sang năm mới, năm Tân Sửu 2021 - Chúc bạn luôn: Đong cho đầy hạnh phúc - Gói cho trọn lộc tài - Giữ cho mãi an khang - Thắt chặt phú quý. ❤❤❤midnightWalker, Darkangel201 và 1 người khác đã thích điều này
- Hi mn, mọi người giải thích giúp mình "Escalation goes live" ở đây nghĩa là gì ạ. Thanks mọi người"Escalation goes live! (read our full game mode rundown)"
- mn cho mình hỏi về nha khoa thì "buccal cortical plate" dịch là gì?tks các bạn
- 2 · 11/02/21 05:57:31
-
- Ai học tiếng Anh chuyên ngành điện tử cho mình hỏi "Bộ khử điện áp lệch" in english là gì ạ?
- 2 · 08/02/21 03:54:39
-
- ời,Cho mình hỏi cụm từ " Thạch rau câu hương trái cây nhiệt đới, thạch rau câu hương khoai môn" dịch sang tiếng anh tương ứng là cụm từ nào e xin cảm ơn
- 2 · 06/02/21 02:45:04
-