- Từ điển Pháp - Việt
Variable
|
Tính từ
Biến đổi thất thường
Có thể đổi dạng; biến đổi được
(toán học) biến thiên
- Grandeur variable
- đại lượng biến thiên
Phản nghĩa Constant, immuable, invariable
Danh từ giống đực
(khí tượng) áp suất sập sùi
Danh từ giống cái
(toán học) biến số, biến
- Variable aléatoire variable stochastique
- biến số ngẫu nhiên
- Variable angulaire
- biến số góc
- Variable complexe
- biến số phức
- Variable dépendante
- biến số phụ thuộc
- Variable dynamique
- biến số động lực
- Variable généralisée
- biến số suy rộng
- Variable indépendante
- biến số độc lập
Xem thêm các từ khác
-
Variablement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) biến đổi thất thường Phó từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) biến đổi thất... -
Variance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phương sai Danh từ giống cái Phương sai -
Variant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) hay biến đổi 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (sinh vật học, sinh lý học) cá... -
Variante
Mục lục 1 Tính từ giống cái 2 Danh từ giống cái 2.1 Dị bản 2.2 (ngôn ngữ) biến thể 2.3 ( số nhiều) dưa góp, dưa món Tính... -
Variateur
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực Variateur de vitesse ) (cơ học) bộ biến tốc -
Variation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự biến đổi; biến đổi 1.2 (sinh vật học, sinh lí học) sự biến dị; biến dị 1.3 (toán... -
Varice
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng phình tĩnh mạch, chứng giãn tĩnh mạch Danh từ giống cái (y học) chứng phình... -
Varicelle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủy đậu Danh từ giống cái (y học) thủy đậu -
Varier
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thay đổi, đổi khác đi 1.2 (âm nhạc) biến tấu 2 Nội động từ 2.1 Đổi, đổi thay 2.2 Thay... -
Variocoupleur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (điện học) bộ ghép biến được Danh từ giống đực (điện học) bộ ghép biến được -
Variole
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) đậu mùa Danh từ giống cái (y học) đậu mùa -
Varioleuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái varioleux varioleux -
Varioleux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem variole Tính từ Xem variole épidémie varioleuse dịch đậu mùa -
Varioliforme
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) dạng đậu mùa Tính từ (có) dạng đậu mùa Acné varioliforme trứng cá dạng đậu mùa -
Variolisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học, từ cũ, nghĩa cũ) phép truyền đậu mùa Danh từ giống cái (y học, từ cũ, nghĩa cũ)... -
Variolite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) variolit Danh từ giống cái (khoáng vật học) variolit -
Variorum
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sách có chủ giải của nhiều nhà bình luận Danh từ giống đực Sách có chủ giải của... -
Variotonique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) diễn cảm (giọng) Tính từ (ngôn ngữ học) diễn cảm (giọng) -
Variqueuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái variqueux variqueux -
Variqueux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem varice Tính từ Xem varice Ulcère variqueux loét giãn tĩnh mạch
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.